- Từ điển Trung - Việt
决定性的
{conclusive } , cuối cùng, để kết thúc, để kết luận, xác định, quyết định, thuyết phục được
{crucial } , quyết định; cốt yếu, chủ yếu, (y học) hình chữ thập
{decisive } , quyết định, kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
{definitive } , cuối cùng; dứt khoát
{final } , cuối cùng, quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa, (triết học); (ngôn ngữ học) (thuộc) mục đích, ((thường) số nhiều) cuộc đấu chung kết, (có khi số nhiều) kỳ thi ra trường, kỳ thi tốt nghiệp, (thông tục) đợt báo phát hành cuối cùng trong ngày, (âm nhạc) âm gốc (trong một bản nhạc)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
决定的
Mục lục 1 {determinate } , (đã) xác định, (đã) định rõ, đã quyết định 2 {determinative } , xác định, định rõ, quyết định,... -
决定的事物
{ determinative } , xác định, định rõ, quyết định, (ngôn ngữ học) hạn định, cái định lượng, cái quyết định, (ngôn... -
决定者
{ decider } , cuộc quyết đấu, trận quyết đấu -
决定论
{ determinism } , (triết học) thuyết quyết định -
决定论者
{ determinist } , người theo thuyết quyết định -
决心
Mục lục 1 {chose } , chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn, (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là 2 {chosen } ,... -
决心的
{ bent } , khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng, theo những năng khiếu của mình, thoả chí, thoả thích, (thực vật học)... -
决心要
{ will } , ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, ý muốn; ý thích, (pháp lý) tờ... -
决斗
{ duel } , cuộc đọ kiếm tay đôi, cuộc đọ súng tay đôi (để thanh toán một mối bất hoà, một mối hận thù...), cuộc tranh... -
决斗场
{ field of honour } , bãi chiến trường -
决斗挑战书
{ cartel } , (kinh tế) cacten ((cũng) kartell), sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm chính trị), sự thoả thuận giữa hai... -
决斗者
{ duellist } , người (tham gia cuộc) đọ kiếm tay đôi, người (tham gia cuộc) đọ súng tay đôi -
决然
{ decisiveness } , tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát -
决然地
{ decisively } , kiên định, dứt khoát { determinedly } , nhất định, quả quyết; kiên quyết -
决疑法
{ casuistry } , khoa phán quyết đúng sai; sự phán quyết đúng sai, lý lẽ tài tình, lý lẽ nguỵ biện -
决疑者
{ casuist } , nhà phán quyết đúng sai, người khéo giải quyết những vấn đề khó nghĩ; người làm lý lẽ -
决疑论
{ casuistry } , khoa phán quyết đúng sai; sự phán quyết đúng sai, lý lẽ tài tình, lý lẽ nguỵ biện -
决疑论的
{ casuistic } , có tính cách ngụy biện, giả tạo -
决窍
{ hanger } , người treo, người dán (giấy), giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt... -
决策
{ decision } , sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án), sự quyết định, quyết nghị,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.