- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
准备好的
{ fixed } , đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mọi người đã có đẻ cái cần thiết... -
准备工作
{ preparation } , sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, ((thường) số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ sắm... -
准备战斗
{ stand -to } , (quân đội) báo động -
准备期
{ chrysalis } , con nhộng -
准备活动
{ warming -up } ,up) /\'wɔ:mʌp/, (thể dục,thể thao) sự khởi động (trước cuộc đấu) -
准备的
{ preparative } , sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, công việc sửa soạn, công việc sắm sửa, công việc chuẩn bị, công... -
准备的信号
{ preparative } , sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, công việc sửa soạn, công việc sắm sửa, công việc chuẩn bị, công... -
准备行动
{ unlimber } , tháo đầu xe (xe kéo pháo) -
准备运动
{ warming -up } ,up) /\'wɔ:mʌp/, (thể dục,thể thao) sự khởi động (trước cuộc đấu) -
准宝石的
{ semiprecious } , nửa quý, loại vừa (ngọc) -
准将
{ brigadier } , lữ đoàn trưởng; thiếu tướng -
准平原
{ peneplain } , (địa lý,địa chất) bán bình nguyên -
准据
{ criterion } , tiêu chuẩn -
准时
{ punctuality } , tính đúng giờ (không chậm trễ) -
准时地
{ punctually } , đúng giờ (không chậm trễ) { moment } , chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, (kỹ thuật), (vật lý)... -
准星
{ post } , cột trụ, vỉa cát kết dày, (ngành mỏ) cột than chống (để lại không khai thác để chống mỏ), (xem) deaf, (xem) pillar,... -
准男爵
{ baronet } , tòng nam tước, phong tòng nam tước -
准直
{ collimation } , (vật lý) sự chuẩn trực -
准确
{ accuracy } , sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác { nicety } , sự chính xác; sự đúng đắn, sự tế nhị; sự tinh vi,... -
准确地
{ accurately } , đúng đắn, chính xác, xác đáng { nicety } , sự chính xác; sự đúng đắn, sự tế nhị; sự tinh vi, (số nhiều)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.