Xem thêm các từ khác
-
几何学上
{ geometrically } , về phương diện hình học -
几何学上的
{ geometric } , (thuộc) hình học -
几何学的
{ geometric } , (thuộc) hình học { geometrical } , (thuộc) hình học -
几何学者
{ geometer } , nhà hình học, (động vật học) sâu đo { geometrician } , nhà hình học -
几何形状
{ geometry } , hình học -
几何的
{ geometrical } , (thuộc) hình học -
几内亚
{ guinea } , đồng ghinê (tiền vàng của nước Anh xưa, giá trị tương đương 21 silinh) -
几分
{ something } , một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó, điều này, việc này, cái đúng, cái có lý, chức vị nào đó;... -
几文钱
{ doit } , số tiền rất nhỏ; đồng xu, cái nhỏ mọn, cái không đáng kể, chẳng cần tí nào, cóc cần gì -
几率
{ odds } , sự chênh lệch; sự so le, sự khác nhau, sự xung đột, sự bất hoà, sự lợi thế, sự chấp (chơi cò, thể thao...),... -
凡人
{ laic } , không theo đạo thế tục, phi giáo hội, người không theo đạo, người thế tục { layman } , thường dân; người thế... -
凡人化
{ laicise } , tách khỏi giáo hội, dứt quan hệ với giáo hội; làm trở thành phi giáo hội { laicize } , tách khỏi giáo hội, dứt... -
凡人的
{ laic } , không theo đạo thế tục, phi giáo hội, người không theo đạo, người thế tục -
凡士林
{ vaseline } , vazơlin -
凡士林油
{ petrolatum } , (Mỹ) mỡ (làm từ dầu hoả để bôi trơn) -
凤仙花
{ touch -me-not } , (thực vật học) cây bóng nước -
凤凰
{ phoenix } , (thần thoại,thần học) chim phượng hoàng, người kỳ diệu, vật kỳ diệu; người mẫu mực; vật mẫu mực -
凤梨
{ pineapple } , quả dứa; cây dứa -
凭什么
{ whereby } , do cái gì, bằng cách gì, nhờ đó, bởi đó -
凭依的
{ incumbent } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ một chức vụ, (tôn giáo) người giữ một thánh chức, là phận sự của, ở phía...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.