- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
凸凹的
{ knaggy } , nhiều mắt (gỗ) -
凸出
Mục lục 1 {bulge } , chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra, (thương nghiệp), (thông tục) sự tăng tạm thời (số lượng, chất... -
凸出的
Mục lục 1 {bulgy } , lồi ra, phồng ra, phình lên 2 {projecting } , nhô ra, lồi ra 3 {prominent } , lồi lên, nhô lên, đáng chú ý,... -
凸出部分
{ outshot } , bắn giỏi hơn, bắn vượt qua, bắn ra; nảy (mầm...), mọc (rễ...) -
凸圆
{ gibbosity } , chỗ lồi, chỗ u, cái bướu -
凸圆的
{ convex } , (toán học), (vật lý) lồi { gibbous } , u lên, lồi; có bướu, gù (lưng), khuyết (trăng) -
凸子
{ tappet } , bộ phận chuyền động (cần của một bộ phận máy để truyền động bằng cách gõ vào cái gì; dùng để mở,... -
凸峰态
{ leptokurtosis } , (thống kê) độ nhọn vượt chuẩn -
凸嵌线
{ bolection } , đường gờ nhô ra -
凸榫
{ tenon } , mộng (đồ mộc...), cắt mộng, ghép mộng -
凸版照相
{ phototype } , (ngành in) bản kẽm để chụp, bản in chụp -
凸状
{ convex } , (toán học), (vật lý) lồi { convexity } , tính lồi, độ lồi { gibbosity } , chỗ lồi, chỗ u, cái bướu -
凸状的
{ gibbous } , u lên, lồi; có bướu, gù (lưng), khuyết (trăng) -
凸纹
{ wale } , vết lằn (roi), sọc nổi (nhung kẻ), (kỹ thuật) thanh giảm chấn, đánh lằn da, dệt thành sọc nổi, (quân sự) đan... -
凸缘
{ flange } , (kỹ thuật) cái mép bích; mép, cạnh, (ngành đường sắt) mép bánh xe, vành bánh xe, gờ nổi, làm cho có mép, làm... -
凸缘机
{ flanger } , máy gấp mép, lưới nạo tuyết (ở bánh tàu hoả) -
凸缘的
{ flanged } , có bích; có gờ, có đai; có mép -
凸肚窗
{ bay window } , cửa sổ lồi (ra ngoài) -
凸胸的
{ pigeon -breasted } , có ngực nhô ra (như ức bồ câu) -
凸胸鸽
{ pouter } , người hờn dỗi, (động vật học) bồ câu to diều, (động vật học) cá lon ((cũng) whitting,Ảpout)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.