Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

出席的

{attendant } , tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ; người theo hầu


{present } , pri'zent/, có mặt, hiện diện, hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này, (ngôn ngữ học) hiện tại, (từ cổ,nghĩa cổ) sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ, hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ, (pháp lý);(đùa cợt) tài liệu này, tư liệu này, (ngôn ngữ học) thời hiện tại, qua biếu, đồ tặng, tặng phẩm, tư thế giơ súng ngắm, tư thế bồng súng chào[pri'zent], đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra, đưa, trình, nộp, dâng, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình diễn (một vở kịch); cho (diễn viên) ra mắt, giới thiệu (ai với ai); đưa (ai) vào yết kiến, đưa (ai) vào bệ kiến (vua...), (tôn giáo) tiến cử (thầy tu với giám mục để cai quản xứ đạo), biếu tặng (ai cái gì), (quân sự) giơ (súng) ngắm, (quân sự) bồng (súng) chào



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 出席的人数

    { attendance } , sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo...
  • 出席者

    { attendant } , tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ;...
  • 出席观看

    { spectate } , có mặt với tư cách người xem (trận đấu bóng...)
  • 出庭令

    { garnishee } , (từ Pháp, nghĩa Pháp) người phải hầu toà
  • 出征者

    { campaigner } , người tham gia nhiều chiến dịch, người lính già, (nghĩa bóng) người lão luyện, người từng trải
  • 出征舞

    { pyrrhic } , pyrrhic victory chiến thắng phải trả bằng một giá đắt
  • 出征舞的

    { pyrrhic } , pyrrhic victory chiến thắng phải trả bằng một giá đắt
  • 出怨言

    { mutter } , sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, nói khẽ, nói thầm,...
  • 出枝

    { branch } , cành cây, nhánh (sông); ngả (đường)..., chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu...
  • 出殡的

    { funeral } , (thuộc) sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; (thuộc) đám tang; dùng trong đám tang, lễ tang; sự chôn cất, đám...
  • 出毛病

    { conk } , (từ lóng) mũi, hỏng, long ra (máy móc), chết
  • 出汗

    { perspire } , đổ mồ hôi, toát mồ hôi, toát (nước...) ra (như mồ hôi) { sweat } , mồ hôi, \" Mồ hôi\" (giọt nước đọng trên...
  • 出汗的

    { hidrotic } , làm ra mồ hôi, (y học) thuốc làm ra mồ hôi
  • 出汗者

    { sweater } , người ra nhiều mồ hôi, kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân, áo vệ sinh,...
  • 出没

    { haunt } , nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng, nơi thú thường đến kiếm mồi, sào huyệt (của bọn lưu manh...), năng lui tới,...
  • 出没于

    { haunt } , nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng, nơi thú thường đến kiếm mồi, sào huyệt (của bọn lưu manh...), năng lui tới,...
  • 出泥筒

    { sludger } , máy bơm bùn; hút hố phân
  • 出洞

    { unkennel } , đuổi ra khỏi (hang, cũi...), ra khỏi (hang, cũi)
  • 出版

    { publication } , sự công bố, sự xuất bản (sách); sách báo xuất bản { publish } , công bố; ban bố (sắc lệnh...), xuất bản...
  • 出版物

    { publication } , sự công bố, sự xuất bản (sách); sách báo xuất bản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top