- Từ điển Trung - Việt
出租屋
{let } , (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở, (từ cổ,nghĩa cổ) ngăn cản, cản trở, để cho, cho phép, cho thuê, để cho thuê, để cho đi qua, hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi, cho vào, đưa vào, (từ lóng) lừa, bịp, đánh lừa, để cho vào, cho biết, tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ, bắn ra, để chảy mất, để bay mất (hơi...), (từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả vờ, làm ra vẻ, để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài, tiết lộ, để cho biết, nới rộng, làm cho rộng ra, cho thuê rộng rãi, đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằn, (thông tục) dịu đi, bớt đi, yếu đi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng lại, không nói đến, bỏ mặc, không dính vào, không đụng chạm đến, giao phó cho ai làm việc gì một mình, bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào, để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết, (xem) bygone, để lộ bí mật, khoan thứ với một người nào; không xỉ vả làm nhục ai, bỏ xuống, buông xuống, ném xuống, nói buông, nói vô tình, nói thiếu trách nhiệm, (toán học) kẻ (một đường thẳng góc) xuống (một cạnh), bắn (súng, tên lửa...), ném, văng ra, tung ra, buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa, không tự kìm được để cho tình cảm lôi cuốn đi, bảo cho ai biết, báo cho ai biết, (xem) loose, tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh, bỏ qua, không để ý, (xem) dog, để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất, nói vong mạng, nói không suy nghĩ, hây, để, phải
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
出租房间
{ maisonette } , Cách viết khác : maisonnette -
出租汽车
{ cab } , xe tắc xi; xe ngựa thuê, (ngành đường sắt) buồng lái, cabin, buồng lái (ở xe vận tải), đi xe tắc xi; đi xe ngựa... -
出租物
{ rent } , chỗ rách (ở quần áo); kẽ hở (ở đám mây); khe lá, chỗ nẻ, kẽ nứt (ở mặt đất), khe núi, (nghĩa bóng) sự... -
出租的
{ hackney } , ngựa thương (để cưỡi), người làm thuê làm mướn; người làm thuê những công việc nặng nhọc, làm thành nhàm -
出租船者
{ boatman } , người chèo thuyền; người giữ thuyền, người cho thuê thuyền -
出租车
{ hack } , búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng), đốn, đẽo, chém,... -
出租车司机
{ Jehu } ,(đùa cợt) người đánh xe ngựa; người đánh xe ngựa phóng bạt mạng -
出租飞机
{ taxiplane } , máy bay tắc xi (cho thêu như kiểu xe tắc xi) -
出租马车
{ hackney } , ngựa thương (để cưỡi), người làm thuê làm mướn; người làm thuê những công việc nặng nhọc, làm thành nhàm -
出站
{ Outbound } , đi đến một hải cảng nước ngoài, đi ra nước ngoài -
出类的
{ peerless } , có một không hai, vô song -
出纳员
{ cashier } , thủ quỹ, cách chức, thải ra, (quân sự) tước quân hàm (sĩ quan bộ binh và hải quân) { teller } , người kể chuyện,... -
出缺
{ voidance } , (tôn giáo) sự cắt bổng lộc, sự cắt tiền thu nhập, (pháp lý) sự làm cho mất hiệu lực, sự làm cho mất giá... -
出自善意的
{ well -meant } ,meant) /\'wel\'ment/, với ý tốt -
出自好意的
{ well -meaning } , có thiện chí -
出色
{ brilliancy } , sự sáng chói; sự rực rỡ, sự tài giỏi, sự lỗi lạc; tài hoa -
出色的
Mục lục 1 {finer } , (tô pô) mịn hơn 2 {nailing } , hết ý, tuyệt, bậc nhất, đóng định 3 {peachy } , mơn mởn đào tơ 4 {spiffy... -
出色的人
{ smasher } , người đập vỡ, người đánh vỡ, (từ lóng) người giỏi, người cừ, (từ lóng) hàng loại thượng hạng, lý... -
出血
{ bleeding } , sự chảy máu, sự trích máu, sự rỉ nhựa (cây), chảy máu { haemorrhage } , (y học) sự chảy máu, sự xuất huyết... -
出让
{ remise } , (pháp lý) nộp, nhường, nhượng (quyền, tài sản...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.