Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

凿洞

{hole } , lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan, lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi), chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố, hang (chuột, chồn...), túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, (thể dục,thể thao) điểm thắng (khi đánh được quả gôn từ lỗ nọ sang lỗ kia), (hàng không) lỗ trống (trong không khí), (kỹ thuật) rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm; thiếu sót, lỗ hổng (bóng), (từ lóng) tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng, (nghĩa bóng) vết nhơ đối với thanh danh của mình, (nghĩa bóng) gây một chỗ trống lớn (trong ngân quỹ...), lấy ra một phần lớn (cái hì...), tìm khuyết điểm, bới lông tìm vết, nồi tròn vung méo, người đặt không đúng chỗ, người bố trí không thích hợp với công tác, đào lỗ, đục lỗ; chọc thủng, làm thủng, (thể dục,thể thao) để vào lỗ, đánh vào lỗ, đào (hầm), khoan (giếng), thủng, (thể dục,thể thao) đánh bóng vào lỗ (đánh gôn), (ngành mỏ) đào hầm thông (từ hầm này sang hầm khác), nấp trốn trong hang (thú vật)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 凿石匠

    { quarrier } , công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá { quarryman } , công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá
  • 凿通

    { excavate } , đào, khai quật
  • 凿骨刀

    { osteotome } , cái đục xương
  • { cutlery } , nghề làm dao kéo; nghề bán dao kéo, dao kéo (nói chung) { falchion } , mã tấu
  • 刀刃

    { blade } , lưỡi (dao, kiếm), lá (cỏ, lúa), mái (chèo); cánh (chong chóng...), thanh kiếm, xương dẹt ((cũng) blade bone), (thực vật...
  • 刀剑

    { sword } , gươm, kiếm, (the sword) chiến tranh; sự phân định bằng chiến tranh, (the sword) quân quyền, uy quyền, (quân sự), (từ...
  • 刀匠

    { cutler } , người làm dao kéo; người sửa chữa dao kéo, người bán dao kéo
  • 刀口

    { knife -edge } , lưỡi dao, cạnh dao (khối tựa hình lăng trụ ở cái cân)
  • 刀口锐利

    { edgily } , cáu kỉnh, cáu gắt, bực dọc { edginess } , sự cáu kỉnh, sự bực dọc
  • 刀口锐利的

    { edgy } , sắc (dao...), rõ cạnh (bức tranh...), bực mình, cáu kỉnh
  • 刀子

    { knives } , con dao, (y học) dao mổ, (kỹ thuật) dao cắt gọt, dao nạo, đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng, tấn...
  • 刀把

    { hilt } , cán (kiếm, dao găm...), đầy đủ, hoàn toàn, tra cán (kiếm, dao găm...)
  • 刀枪不入

    { invulnerability } , tính không thể bị thương được (đEN&BóNG), tính không thể bị tấn công được
  • 刀片

    { blade } , lưỡi (dao, kiếm), lá (cỏ, lúa), mái (chèo); cánh (chong chóng...), thanh kiếm, xương dẹt ((cũng) blade bone), (thực vật...
  • 刀鞘的包铜

    { chape } , miếng lót đáy bao gươm, núm đầu gươm, vòng (thắt lưng)
  • 刀鱼

    { saury } , (động vật học) cá thu đao
  • 刃形支承

    { knife -edge } , lưỡi dao, cạnh dao (khối tựa hình lăng trụ ở cái cân)
  • 刃形边缘

    { knife -edge } , lưỡi dao, cạnh dao (khối tựa hình lăng trụ ở cái cân)
  • Mục lục 1 {cent } , đồng xu (bằng 1 qoành 00 đô la), (xem) care 2 {component } , hợp thành, cấu thành, thành phần, phần hợp thành...
  • 分不开的

    { inseparable } , không thể tách rời được, không thể chia lìa được, những người (bạn...) không rời nhau, những vật không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top