Xem thêm các từ khác
-
分光光度计
{ spectrophotometer } , (vật lý) cái đo ảnh phổ -
分光照相
{ spectrophotography } , (vật lý) phép ghi âm phổ -
分光的
{ prismatic } , (thuộc) lăng trụ; giống lăng trụ, (thuộc) lăng kính; giống lăng kính, hợp bởi lăng kính; phân ra bởi lăng kính;... -
分光计
{ spectrometer } , (vật lý) cái đo phổ -
分光镜
{ spectroscope } , (vật lý) kính quang phổ -
分光镜的
{ spectroscopic } , (thuộc) kính quang phổ; bằng phương tiện kính quang phổ -
分册
{ fascicle } , (thực vật học) bó, chùm, tập (sách) { fascicule } , (thực vật học) bó, chùm, tập (sách) -
分凝
{ segregate } , (động vật học) ở đơn độc, (từ cổ,nghĩa cổ) tách riêng, riêng biệt, tách riêng, chia riêng ra -
分出好坏
{ winnow } , quạt, sy (thóc), sàng lọc, chọn lựa; phân biệt, (th ca) đập, vỗ -
分划
{ graduation } , sự chia độ, sự tăng dần dần, sự sắp xếp theo mức độ, sự cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi), sự cấp... -
分划上的
{ divisional } , chia, phân chia, (quân sự) (thuộc) sư đoàn -
分列
{ Parse } , phân tích ngữ pháp (từ, câu) -
分别
{ fractionate } , (hoá học) cắt phân đoạn { parting } , sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt, đường ngôi (của tóc), chỗ rẽ,... -
分割
Mục lục 1 {branch } , cành cây, nhánh (sông); ngả (đường)..., chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản... -
分割成小国
{ Balkanization } , sự phân chia đất nước thành nhiều vùng thù địch lẫn nhau (để dễ cai trị) { Balkanize } , phân chia (một... -
分割财产
{ comminute } , tán nhỏ, nghiền nhỏ, chia nhỏ (tài sản) -
分包合同
{ subcontract } , hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ -
分化
{ differentiation } , sự phân biệt, (toán học) phép lấy vi phân -
分区制
{ zoning } , sự chia thành đới, sự chia thành khu vực, sự quy vùng -
分区的
{ divisional } , chia, phân chia, (quân sự) (thuộc) sư đoàn { zonal } , (thuộc) đới; (thuộc) khu vực, chia thành đới
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.