Xem thêm các từ khác
-
分圆
{ cyclotomic } , tròn, về việc chia vòng tròn -
分型粉
{ powdering } , rất nhiều vật nhỏ, rất nhiều hình nhỏ, sự trang trí bằng rất nhiều vật nhỏ, sự trang trí bằng rất nhiều... -
分壁
{ bulkhead } , (hàng hải) vách ngăn, buồng, phòng (trên tàu) -
分委托人
{ subprincipal } , phó hiệu trưởng -
分娩
Mục lục 1 {accouchement } , sự đẻ 2 {birth } , sự sinh đẻ, sự ra đời; ngày thành lập, dòng dõi, sinh ra 3 {childbearing } , sự... -
分娩的
{ puerperal } , (y học) đẻ, sản -
分娩的痛苦
{ travail } , (y học) sự đau đẻ, công việc khó nhọc, công việc vất vả, (y học) đau đẻ, làm việc khó nhọc, làm việc... -
分子
{ molecule } , (hoá học) phân t { numerator } , người đếm, người tính, (toán học) tử số (của một phân số) -
分子内的
{ intramolecular } , (vật lý) trong phân tử, nội phân tử -
分子团
{ micellae } , số nhiều của micella -
分子的
{ molecular } , (thuộc) phân t -
分子间
{ intermolecular } , giữa các phân tử, gian phân tử -
分子间的
{ intermolecular } , giữa các phân tử, gian phân tử -
分字法
{ tmesis } , (ngôn ngữ học) phép chêm từ -
分室的
{ locular } , (thực vật học) có ngăn -
分对数
{ logit } , (thống kê) lôgit -
分导流
{ shunting } , (đường sắt) sự rẽ đường, sự tránh đường, (điện học) sự mắc mạch sun -
分局
{ substation } , ga xép -
分层
{ bed } , cái giường, nền, lòng (sông...), lớp, (thơ ca) nấm mồ, (pháp lý) hôn nhân; vợ chồng, (tục ngữ) mình làm mình chịu,... -
分层的
{ storied } , được ca ngợi thành truyện; có liên quan đến truyền thuyết; được truyền thuyết thêu dệt thêm { straticulate...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.