Xem thêm các từ khác
-
分裂性的
{ disruptive } , đập gãy, đập vỗ, phá vỡ, (điện học) đánh thủng { fissile } , có thể tách ra được -
分裂果
{ schizocarp } , (thực vật học) quả nứt; quả nẻ -
分裂植物
{ schizophyte } , thực vật liệt linh, thực vật sinh sản nứt rời -
分裂球
{ blastomere } , (sinh học) phôi bào -
分裂生殖的
{ fissiparous } , (sinh vật học) sinh sản bằng lối phân đôi -
分裂的
Mục lục 1 {disrupt } , đập gãy, đập vỗ, phá vỡ 2 {divided } , phân chia 3 {divisive } , gây chia rẽ, làm ly gián, gây bất hoà... -
分裂繁殖
{ fissiparity } , sự sinh sản kiểu phân cắt -
分裂组织
{ meristem } , (sinh vật học) mô phân sinh -
分裂者
{ divider } , người chia, máy phân, cái phân, (số nhiều) com,pa -
分解
Mục lục 1 {analyses } , sự phân tích, (vật lý), (hoá học) phép phân tích, (toán học) giải tích 2 {analysis } , sự phân tích,... -
分解为因子
{ factorize } , tìm thừa số của (một số) -
分解代谢
{ catabolism } , (sinh vật học) sự dị hoá -
分解性
{ resolvability } , tính phân giải, tính dung giải -
分解检查
{ overhaul } , sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ, sự đại tu[,ouvə\'hɔ:l], tháo ra để xem xét cho kỹ; xem xét lại... -
分解淀粉的
{ diastatic } , (hoá học) điastaza -
分解的
{ exploded } , đã nổ (bom...), bị đập tan, bị tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...) -
分解者
{ analyst } , người phân tích, (toán học) nhà giải tích { disintegrator } , máy nghiền -
分词
{ participle } , (ngôn ngữ học) động tính từ { undersold } , bán rẻ hơn (các cửa hàng khác) -
分词的
{ participial } , (ngôn ngữ học) (thuộc) động tính từ -
分谐波频率
{ subfrequency } , tần số phụ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.