Xem thêm các từ khác
-
切除鳍
{ fin } , người Phần lan ((cũng) Finn), vây cá, bộ thăng bằng (của máy bay), (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa, (từ lóng) bàn... -
刈剪树枝
{ disbranch } , bẻ cành, tỉa cành (khô) -
刈割
{ cradle } , cái nôi, (nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, cái nôi, (hàng hải) giàn giữ tàu (khi đóng hoặc sửa chữa),... -
刈草机
{ mower } , thợ cắt, thợ gặt, máy cắt, máy gặt -
刈草的人
{ mower } , thợ cắt, thợ gặt, máy cắt, máy gặt -
刊载
{ insertion } , sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); lần đăng bài... (trong báo...), (từ Mỹ,nghĩa... -
刊载于公报
{ gazette } , công báo, báo hằng ngày, đăng trong công báo -
刎颈自尽
{ jugulate } , cắt cổ, bóp cổ chết, (nghĩa bóng) trị (bệnh...) bằng thuốc mạnh -
刑事
{ criminal } , có tội, phạm tội, tội ác, (xem) conversation, kẻ phạm tội, tội phạm -
刑事学
{ criminology } , khoa tội phạm, tội phạm học -
刑事推事
{ quaestor } , ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã) quan xuất nạp, quan coi quốc khố -
刑事的
{ penal } , (thuộc) hình phạt; (thuộc) hình sự, có thể bị hình phạt, coi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt -
刑事被告
{ culprit } , kẻ có tội; thủ phạm, bị cáo -
刑法
{ penal code } , bộ luật hình sự { penalty } , hình phạt, tiền phạt, (thể dục,thể thao) quả phạt đền (bóng đá), (định... -
刑法上
{ penally } , có thể bị phạt, có thể bị trừng trị -
刑法的
{ penal } , (thuộc) hình phạt; (thuộc) hình sự, có thể bị hình phạt, coi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt -
刑罚
{ punishment } , sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hành hạ, sự ngược đãi -
刑罚学
{ penology } , khoa hình phạt -
刑罚学的
{ penological } , (thuộc) hình phạt học; (thuộc) khoa nghiên cứu hình phạt -
刑罚的
{ punitive } , phạt, trừng phạt, trừng trị; để trừng phạt, để trừng trị { punitory } , phạt, trừng phạt, trừng trị; để...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.