- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
刚孵出的雏
{ nestling } , chim non (chưa rời tổ) -
刚巧
{ timeliness } , tính chất đúng lúc, tính chất hợp thời -
刚开始的
{ inchoate } , vừa bắt đầu, còn phôi thai, chưa phát triển, lộn xộn, chưa sắp xếp, bắt đầu, khởi đầu -
刚强
{ doughtiness } , (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) sự dũng cảm, sự gan dạ; tính gan góc -
刚强地
{ stoutly } , chắc, khoẻ, bền, quả quyết, dũng cảm, can đảm; kiên cường, cứng cáp, mập mạp; to khoẻ; hơi béo (người)... -
刚强的
{ doughty } , (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) dũng cảm, gan dạ; gan góc { stiff } , cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết,... -
刚性
{ rigidity } , sự cứng rắn, sự cứng nhắc, sự khắc khe, sự nghiêm khắc -
刚性的
{ rigid } , cứng, (nghĩa bóng) cứng rắn, cứng nhắc -
刚性连接
{ stiffening } , chất hồ cứng -
刚愎
{ perversity } , tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), sự hư hỏng,... -
刚愎的
Mục lục 1 {froward } , (từ cổ,nghĩa cổ) ương ngạnh, ngoan cố 2 {headstrong } , bướng bỉnh cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh... -
刚才
{ now } , bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy... -
刚断奶的
{ weanling } , đứa bé mới cai sữa; thú nhỏ mới thôi bú -
刚毅
Mục lục 1 {fortitude } , sự chịu đựng ngoan cường; sự dũng cảm chịu đựng 2 {hardihood } , sự táo bạo; sự gan dạ, sự... -
刚毅的
{ resolute } , quyết, cương quyết, kiên quyết -
刚毛
{ bristle } , lông cứng, râu rễ tre (ngăn và cứng) (người), (thực vật học) tơ cứng, sẵn sàng đánh nhau, nổi giận, làm cho... -
刚毛一般的
{ setaceous } , (động vật học) có lông cứng; như lông cứng, (thực vật học) có tơ cứng; như tơ cứng -
刚玉
{ corundum } , (khoáng chất) corunđum -
刚生下的
{ new -laid } , mới đẻ, tươi (trứng) -
刚硬的
{ rigid } , cứng, (nghĩa bóng) cứng rắn, cứng nhắc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.