- Từ điển Trung - Việt
利他的
Xem thêm các từ khác
-
利口酒
{ liqueur } , rượu, rượu mùi, rượu branddi hảo hạng -
利尿
{ diuresis } , (y học) sự đái -
利尿剂
{ diuretic } , (y học) lợi tiểu, lợi niệu, (y học) thuốc lợi tiểu, thuốc lợi niệu -
利尿的
{ diuretic } , (y học) lợi tiểu, lợi niệu, (y học) thuốc lợi tiểu, thuốc lợi niệu -
利己
{ self -regard } , sự vị kỷ, sự tự trọng -
利己主义
Mục lục 1 {egoism } , tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ 2 {individualism } , chủ nghĩa... -
利己主义的
Mục lục 1 {egocentric } , cho mình là trọng tâm, vị trí, ích kỷ 2 {self-centered } , tự cho mình là trung tâm 3 {self-interested }... -
利己主义者
{ egocentric } , cho mình là trọng tâm, vị trí, ích kỷ { individualist } , người theo chủ nghĩa cá nhân -
利己地
{ egoistically } , ích kỷ, vị kỷ -
利己的
{ hoggish } , như lợn, (nghĩa bóng) tham ăn; thô tục; bẩn thỉu (như lợn) -
利弊各半的
{ fifty -fifty } , thành hai phần bằng nhau, chia đôi -
利息
{ accrual } , sự dồn lại, sự tích lại, số lượng dồn lại, số lượng tích lại { interest } , sự quan tâm, sự chú ý; điều... -
利未人的
{ levitical } , (thuộc) người Lê,vi -
利未夫
{ Levite } , người Lê,vi (người một dòng họ Do,thái chuyên làm việc tư lễ ở giáo đường) -
利未记的
{ levitical } , (thuộc) người Lê,vi -
利比亚人
{ Libyan } , adj, (thuộc) người Libi, (thuộc) tiếng Libi -
利比亚的
{ Libyan } , adj, (thuộc) người Libi, (thuộc) tiếng Libi -
利润
Mục lục 1 {account } , sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món... -
利率
{ rate of interest } , (Econ) Lãi xuất.+ Giá cả của dịch vụ tiền tệ. -
利玛松
{ limacon } , đường ốc sên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.