- Từ điển Trung - Việt
制止
{countercheck } , sự chặn lại, sự cản trở, sự ngăn trở, sự chống lại, cái cản trở
{deter } , ngăn cản, ngăn chặn, cản trở; làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí
{determent } , sự ngăn cản, sự ngăn chặn, sự cản trở, sự làm nản lòng, sự làm nhụt chí, sự làm thoái chí
{deterrent } , để ngăn cản, để ngăn chặn, để cản trở, làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí, cái ngăn cản, cái ngăn chặn, cái làm nản lòng, cái làm nhụt chí, cái làm thoái chí
{interdict } , sự cấm, sự cấm chỉ, (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức, cấm, cấm chỉ, (tôn giáo) khai trừ, huyền chức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông
{lid } , nắp, vung, mi mắt ((cũng) eyelid), (từ lóng) cái mũ, phơi bày tất cả những sự ghê tởm bên trong, (từ lóng) là đỉnh cao của, hơn tất cả
{refrain } , đoạn điệp, kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín, kiềm chế
{repression } , sự dẹp, sự đàn áp, sự trấn áp; cuộc đàn áp, sự kiềm chế, sự nén lại
{restrict } , hạn chế, giới hạn, thu hẹp
{restriction } , sự hạn chế, sự giới hạn, sự thu hẹp
{snub } , tẹt và hếch (mũi), (từ hiếm,nghĩa hiếm) mũi tẹt và hếch, sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt, chỉnh, làm nhục, làm mất mặt, làm cụt vòi, (hàng hải) cột (tàu) lại
{stay } , (hàng hải) dây néo (cột buồm...), đang trở buồm, không lợi dụng được chiều gió, (hàng hải) néo (cột buồm) bằng dây, lái theo hướng gió, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng; khả năng chịu đựng; sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, (số nhiều) (như) corset, chặn, ngăn chặn, đình lại, hoãn lại, chống đỡ, ở lại, lưu lại, ((thường) lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, chịu đựng, dẻo dai (trong cuộc đua...), không đến, văng mặt, không ra ngoài, lưu lại thêm một thời gian nữa, ở ngoài, không về nhà, ở lại cho đến hết (cuộc biểu diễn...), thức khuya, (xem) stomach, cái này có thể coi là vĩnh viễn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
制止器
{ stopper } , người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại, nút, nút chai, (hàng hải) dây buộc; móc sắt... -
制毡
{ felt } , nỉ, phớt, (định ngữ) bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớt, kết lại thành nỉ; kết lại với nhau, bọc bằng nỉ, kết... -
制毯法
{ felting } , giống nỉ, dạ, phớt -
制浆机
{ pulper } , máy xay vỏ (cà phê) -
制滑机
{ trigger } , cò súng, nút bấm (máy ảnh...), bóp cò nhanh, hành động nhanh; hiểu nhanh, ((thường) + off) gây ra, gây nên -
制电版
{ electrotype } , hình in mạ, in mạ -
制盐业者
{ salter } , người làm muối; công nhân muối, người bán muối, người muối cá -
制箱者
{ boxer } , võ sĩ quyền Anh, (the Boxers) nghĩa hoà đoàn (Trung quốc, 1900 1901), (động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ,... -
制粉
{ milling } , sự xay, sự nghiền, sự cán, sự khía cạnh; sự làm gờ (đồng tiền), (từ lóng) sự giâ, sự đánh, sự tẩn -
制约
{ condition } , điều kiện, (số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, (ngôn... -
制药学
{ pharmaceutics } , dược khoa -
制药者
{ pharmaceutist } , nhà dược khoa { pharmacist } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dược sĩ; người buôn dược phẩm -
制菌作用
{ bacteriostasis } , sự kìm hãm vi khuẩn -
制菌剂
{ bacteriostat } , chất kìm hãm vi khuẩn { bacteriostatic } , kìm hãm vi khuẩn -
制菌的
{ bacteriostatic } , kìm hãm vi khuẩn -
制表
{ Tab } , tai, đầu, vạt, dải (đính vào một vật gì), nhãn (dán trên hàng hoá), (quân sự) phù hiệu cổ áo, (thông tục) sự... -
制表人
{ scheduler } , người lập thời biểu, người lập chương trình, người lập lịch trình -
制表符
{ Tab } , tai, đầu, vạt, dải (đính vào một vật gì), nhãn (dán trên hàng hoá), (quân sự) phù hiệu cổ áo, (thông tục) sự... -
制袋材料
{ bagging } , vải may bao, vải may túi -
制订
Mục lục 1 {draw } , sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.