- Từ điển Trung - Việt
前卫
{skirmisher } , (quân sự) người tham gia cuộc giao tranh nhỏ, nhóm quân tham gia cuộc giao tranh nhỏ
{VAN } , (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những người lãnh đạo (một phong trào); địa vị hàng đầu, xe hành lý, xe tải, (ngành đường sắt) toa hành lý, toa hàng ((cũng) luggage van), chuyên chở bằng xe tải, (từ cổ,nghĩa cổ) máy quạt thóc, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cánh chim, đãi (quặng)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
前厅
{ antechamber } , phòng ngoài { vestibule } , (kiến trúc) phòng ngoài, tiền sảnh, cổng (nhà thờ), đường đi qua, hành lang, (giải... -
前台
{ Foreground } , cảnh gần, cận cảnh, (nghĩa bóng) địa vị nổi bật -
前后不一的
{ incongruous } , không hợp với, không hợp nhau, không thích hợp, phi lý -
前后动的
{ seesaw } , ván bập bênh (trò chơi của trẻ em), trò chơi bập bênh, động tác đẩy tới kéo lui, động tác kéo cưa, tình trạng... -
前后参照
{ cross -reference } , lời chỉ dẫn tham khảo, tham khảo chéo (một đoạn... trong cùng một cuốn sách), bổ sung (một cuốn sách,... -
前后向的
{ sagittal } , dạng mũi mác, dạng mũi tên, đối xứng dọc, mặt cắt thẳng đứng dọc ở chính giữa; mặt đối xứng dọc -
前后对照
{ cross -reference } , lời chỉ dẫn tham khảo, tham khảo chéo (một đoạn... trong cùng một cuốn sách), bổ sung (một cuốn sách,... -
前后直排地
{ tandem } , xe hai ngựa thắng con trước con sau, xe tăngđem, xe đạp hai người đạp, bộ đôi cái trước cái sau -
前后矛盾
{ antilogy } , ý nghĩa mâu thuẫn -
前后颠倒的
{ preposterous } , trái với lẽ thường, trái thói, phi lý, vô nghĩa lý, ngớ ngẩn, lố bịch -
前吸管
{ prosiphon } , phễu nước; ống hút trước, xifon trước -
前哨
{ outpost } , (quân sự) tiền đồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị đóng ở tiền đồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi định cư ở biên... -
前哨地点
{ outpost } , (quân sự) tiền đồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị đóng ở tiền đồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi định cư ở biên... -
前哨战
{ skirmish } , (quân sự) cuộc chạm trán, cuộc giao tranh nhỏ, cuộc cãi lý, (quân sự) đánh nhỏ lẻ tẻ -
前哨部队
{ outpost } , (quân sự) tiền đồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị đóng ở tiền đồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi định cư ở biên... -
前噬菌体
{ prophage } , (sinh vật học) thể tiền thực khuẩn -
前因子
{ prefactor } , nhân tử đi trước (bên trái) -
前堂
{ antechamber } , phòng ngoài -
前夕
{ eve } , (Eve) Ê,va (người đàn bà đầu tiên), đêm trước, ngày hôm trước, thời gian trước (khi xảy ra một sự kiện gì),... -
前外侧的
{ anterolateral } , trước bên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.