- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
前妻
{ ex } , (thương nghiệp) từ, bán từ, bán tại (hàng hoá) -
前定
{ predestination } , sự tiền định, sự định trước số phận, sự định trước vận mệnh, số phận, vận mệnh -
前寒武层
{ Precambrian } , đất vùng sơ khai, thời tiền sử -
前寒武纪
{ Precambrian } , đất vùng sơ khai, thời tiền sử -
前导
{ precursor } , người đến báo trước, người báo trước, điềm báo trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước... -
前尾片
{ antistyle } , mấu gốc lông cứng -
前尾蚴
{ procercoid } , (sinh vật học) ấu trùng đuôi móc -
前屈
{ procurvation } , sự ngã rạp, sự uốn rạp { proneness } , trạng thái úp sấp, ngả về, thiên về, thiên hướng (về việc gì...) -
前庭
{ vestibule } , (kiến trúc) phòng ngoài, tiền sảnh, cổng (nhà thờ), đường đi qua, hành lang, (giải phẫu) tiền đình -
前庭的
{ vestibular } , (giải phẫu) (thuộc) tiền đình -
前形成层
{ procambium } , (thực vật học) tiền tầng sinh gỗ -
前意识的
{ preconscious } , có trước trong ý thức -
前房
{ anteroom } , phòng dẫn vào một phòng khác lớn hơn hoặc quan trọng hơn; phòng chờ -
前所未闻的
{ all -time } , lớn nhất từ trước đến nay, nổi tiếng nhất từ trước đến nay { unheard -of } , chưa từng nghe thấy, chưa... -
前提
Mục lục 1 {precondition } , điều kiện quyết định trước hết; điều kiện tiên quyết (như) prerequisite 2 {premise } , (triết... -
前文
{ preamble } , lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa, viết lời nói đầu, viết lời mở đầu, viết lời tựa -
前晚
{ overnight } , qua đêm, đêm trước, trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một chiều; trong chốc lát, (ở lại) một đêm, có... -
前景
{ Foreground } , cảnh gần, cận cảnh, (nghĩa bóng) địa vị nổi bật { outlook } , quang cảnh, viễn cảnh, cách nhìn, quan điểm,... -
前期
{ prophase } , (sinh vật học) pha trước (phân bào) -
前机身
{ forebody } , (hàng hải) phần thân tàu phía mũi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.