- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
前腔静脉
{ precava } , (giải phẫu) tĩnh mạch chủ trên -
前膊的
{ cubital } , (giải phẫu) (thuộc) xương trụ -
前臀板
{ propygidium } , mảnh nắp hậu môn, mảnh nắp trước hậu môn -
前臂
{ antebrachium } , tay; chi trước { antibrachium } , chi trước; tay { forearm } , (giải phẫu) cẳng tay[fɔ:r\'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí... -
前臼齿
{ premolar } , răng tiền hàm -
前菜
{ antipasto } , số nhiều antipastos, món đồ nguội khai vị của ý -
前蛹
{ propupa } , giai đoạn trước nhộng -
前言
Mục lục 1 {preamble } , lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa, viết lời nói đầu, viết lời mở đầu, viết lời tựa 2... -
前言取消
{ retractation } , sự rút lại (lời hứa, ý kiến); sự huỷ bỏ (lời tuyên bố); sự không nhận (lời cam kết...) -
前言的
{ introductive } , để giới thiệu, mở đầu { prefatory } , (thuộc) lời tựa, (thuộc) lời nói đầu; (thuộc) lời mở đầu -
前质体
{ proplastid } , (sinh vật học) thể hạt non -
前软骨
{ precartilage } , (giải phẫu) mô sinh sụn -
前辈
{ elder } , nhiều tuổi hơn, người nhiều tuổi hơn, (số nhiều) bậc huynh trưởng, (thực vật học) cây cơm cháy { senior } ,... -
前进
Mục lục 1 {advance } , sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt... -
前进地
{ progressively } , tăng lên; tăng dần dần từng nấc -
前进的
{ onward } , về phía trước, tiến lên -
前进着的
{ go -ahead } , dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hăng hái, tích cực, tín hiệu xuất phát, sự tiến bộ, sự tiến tới, người dám... -
前述的
Mục lục 1 {aforementioned } , đã kể ở trên, đã nói trên, đã kể trước đây 2 {aforesaid } , đã nói ở trên, đã nói đến... -
前适应
{ preadaptation } , (sinh vật học) sự thích nghi ban đầu -
前途
{ futurity } , tương lai ((cũng) số nhiều) những sự kiện tương lai, kiếp sau, tính tương lai { Perspective } , luật xa gần; phối...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.