Xem thêm các từ khác
-
剥光
{ denudation } , sự lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); tình trạng trần trụi, tình trạng bị bóc vỏ, tình trạng trụi lá, sự... -
剥光衣服
{ unrig } , (hàng hi) bỏ trang bị (tàu thuyền) đi -
剥制
{ stuffing } , sự nhồi, chất (để) nhồi -
剥制术的
{ taxidermal } , (thuộc) khoa nhồi xác động vật -
剥制的
{ taxidermic } , (thuộc) khoa nhồi xác động vật -
剥削
{ exploit } , kỳ công; thành tích chói lọi[iks\'plɔit], khai thác, khai khẩn, bóc lột, lợi dụng -
剥削他人者
{ bloodsucker } , động vật hút máu, kẻ bóc lột -
剥削者
{ exploiter } , người khai thác, người khai khẩn, người bóc lột, người lợi dụng -
剥去
{ shuck } , bóc (vỏ đậu), (nghĩa bóng) lột, cởi (quần áo...) -
剥去法衣
{ defrock } , (tôn giáo) bắt bỏ áo thầy tu { unfrock } , (tôn giáo) bắt trả áo thầy tu, tước chức -
剥去羽毛
{ deplume } , vặt lông -
剥取脂肪
{ flense } , chặt khúc (cá voi) ((cũng) flinch) -
剥壳
{ rind } , vỏ cây; vỏ quả, cùi phó mát; màng lá mỡ, (nghĩa bóng) bề ngoài, bề mặt, bóc vỏ, gọt vỏ -
剥壳器
{ shucker } , máy bóc vỏ, máy xát vỏ -
剥壳机
{ shucker } , máy bóc vỏ, máy xát vỏ -
剥头皮
{ scalp } , da đầu, mảnh da đầu còn tóc (người da đỏ thường lấy của kẻ thù bại trận), mảnh da chó, mảnh da đầu chó... -
剥头皮的人
{ scalper } , dao trổ, dao khắc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ đầu cơ vé rạp hát, kẻ đầu cơ vé xe lửa -
剥夺
Mục lục 1 {abridge } , rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt (quyền...), lấy, tước 2 {abridgment } , sự rút... -
剥夺人权
{ proscribe } , đặt (ai) ra ngoài vòng pháp luật, trục xuất, đày ải, cấm, bài trừ (việc dùng cái gì coi (như) nguy hiểm) {... -
剥夺人权的
{ proscriptive } , để ra ngoài vòng pháp luật, đày, trục xuất, cấm, cấm đoán, bài trừ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.