Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

加冕

{coronate } , (thực vật học), (động vật học) có vành


{crown } , mũ miện; vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu); (nghĩa bóng) phần thưởng, đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi, cây, mũ...), đỉnh đầu; đầu, đỉnh cao nhất, sự tột cùng (của hạnh phúc...), đồng curon (tiền Anh, bằng 5 silinh), thân răng, khổ giấy 15 x 20, thái tử, (tục ngữ) có khổ rồi mới có sướng; có gian khổ mới có vinh quang, đội mũ miện; tôn lên làm vua, thưởng, ban thưởng, tặng thưởng; mang vinh dự cho, đặt lên đỉnh, bao quanh ở đỉnh, làm cho hoàn hảo, bịt (răng, bằng vàng, bạc...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) giáng cho một cú vào đầu (ai), (đánh cờ) nâng (một quân cờ đam) len thành con đam, lại thêm nữa là, cuối cùng lại thêm, lại khổ thêm nữa là, cuối cùng lại khổ nữa là, bọn vua chúa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 加冕礼

    { coronation } , lễ lên ngôi; lễ đăng quang; lễ đội mũ lên đầu
  • 加农炮

    { cannon } , súng thần công, súng đại bác, (quân sự) pháo, hàm thiếc ngựa ((cũng) cannon,bit), sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng...
  • 加刺激

    { hype } , sự quảng cáo thổi phồng, sự cường điệu, quảng cáo thổi phồng, cường điệu
  • 加剑号

    { obelize } , ghi dấu ôben vào (đoạn sách, lề...)
  • 加力索

    { calypso } , bài ca về một đề tài nóng bỏng (thu hút sự quan tâm của nhiều người)
  • 加劲

    { stiffening } , chất hồ cứng
  • 加勒比人

    { carib } , người Caribê (Bắc Mỹ), tiếng Caribê
  • 加勒比语

    { carib } , người Caribê (Bắc Mỹ), tiếng Caribê
  • 加印

    { surprint } , in đè lên
  • 加厉

    { aggravation } , sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập thêm, sự làm xấu thêm, điều làm trầm trọng...
  • 加压

    { forcing } , sự bắt buộc, sự cưỡng, sự thúc
  • 加压力

    { force } , thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc, quân đội, quân lực; (số nhiều) quân, lực...
  • 加压力于

    { stress } , sự nhấn mạnh, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự bắt buộc,...
  • 加叶饰

    { foliate } , như lá, (thực vật học) có nhiều lá, (thực vật học) (trong từ ghép) có số lá chét đặc trưng, trang trí (cửa...
  • 加号

    { Plus } , cộng với, cộng, thêm vào, (toán học); (vật lý) dương (số...), (thương nghiệp) ở bên có của tài khoản, dấu cộng,...
  • 加味于

    { flavor } , vị ngon, mùi thơm; mùi vị, (nghĩa bóng) hương vị phảng phất, cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị, (nghĩa bóng) tăng...
  • 加哩肉汤

    { mulligatawny } , xúp cay ((cũng) mulligatawny soup), bột ca ri cay
  • 加固

    { strengthening } , sự làm cho mạnh; làm cho vững; làm cho kiên cố; củng cố; kiên cường
  • 加固物

    { reinforce } , tăng cường, củng cố; tăng viện; tăng thêm sức mạnh, cái làm cho vững chắc thêm; đại củng cố, (quân sự)...
  • 加圆顶

    { dome } , (kiến trúc) vòm, mái vòm, vòm (trời, cây...), đỉnh tròn (đồi...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đầu, (kỹ thuật)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top