- Từ điển Trung - Việt
动乱
{convulsion } , sự biến động, sự chấn động, sự rối loạn, sự rung chuyển, (số nhiều) cơn cười thắt ruột, (số nhiều) (y học) chứng co giật
{ferment } , men, con men, sự lên men, sự khích động, sự vận động, sự xôn xao, sự náo động, lên men, dậy men, xôn xao, sôi sục, náo động, làm lên men, làm dậy men, kích thích, khích động, vận động, xúi giục, làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động
{trouble } , điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh; bệnh, (kỹ thuật) sự hỏng hóc, sự trục trắc (của máy), làm đục, làm phiền, quấy rầy, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
动乱不安的
{ troublous } , (từ cổ,nghĩa cổ) loạn, rối loạn, hỗn loạn -
动乱不定
{ unsettle } , làm lung lay, làm lộn xộn, làm rối loạn; phá rối -
动产
Mục lục 1 {chattel } , động sản, là vật sở hữu của (nói về người nô lệ), chế đọ chiếm hữu nô lệ, tếch đi với... -
动产的
{ movable } , di động, tính có thể di chuyển { moveable } , di động, tính có thể di chuyển -
动人地
{ attractively } , hấp dẫn, lôi cuốn { engagingly } , hấp dẫn, thú vị { winningly } , hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ -
动人的
Mục lục 1 {affecting } , làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng 2 {appealing } , van lơn, cầu khẩn, cảm động, thương tâm,... -
动作
Mục lục 1 {act } , hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc,... -
动作学
{ kinesics } , sự nghiên cứu ý nghĩa của cử chỉ -
动作的
{ operant } , có hiệu lực, có thể quan sát được / đo được { operative } , có tác dụng, có hiệu lực, thực hành, thực tế,... -
动作研究
{ motion study } , sự nghiên cứu các động tác (để hợp lý hoá sản xuất) ((cũng) time anh motion_study) -
动作缓慢的
{ slow -moving } , chuyển động chậm; tiến triển chậm, bán ra chậm (hàng hoá...) -
动作迟钝的
{ heavy -footed } , nặng nề chậm chạp -
动关节
{ diarthrosis } , số nhiều diarthroses, khớp động -
动力
Mục lục 1 {agency } , tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở,... -
动力化
{ motorization } , sự cơ giới hoá, sự lắp động cơ (mô tơ) vào -
动力学
{ dynamics } , động lực học { kinetics } , động học -
动力学的
{ kinetic } , (thuộc) động lực; do động lực, (thuộc) động lực học -
动力测定法
{ dynamometry } , phép đo lực -
动力的
{ dynamic } , (thuộc) động lực, (thuộc) động lực học, năng động, năng nổ, sôi nổi, (y học) (thuộc) chức năng, động... -
动力装置
{ powerplant } , nhà máy điện
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.