Xem thêm các từ khác
-
动物志的
{ faunal } , (thuộc) hệ động vật (của một vùng) { faunistic } , (thuộc) việc nghiên cứu hệ động vật -
动物性
{ animality } , tính động vật, tính thú, giới động vật, loài động vật -
动物生成的
{ zoogenic } , Cách viết khác : zoogenous -
动物画家
{ animalist } , kẻ cho thuyết người là thú, hoạ sĩ động vật -
动物界
{ animality } , tính động vật, tính thú, giới động vật, loài động vật -
动物病
{ zoonosis } , số nhiều là zoonoses, bất cứ căn bệnh nào có thể lây từ thú sang người -
动物的
{ zoic } , (địa lý,địa chất) có hoá thạch (đá, đất) -
动物群
{ fauna } , hệ động vật, danh sách động vật, động vật chí -
动物胶
{ gelatin } , Gelatin, chất nổ nitroglyxerin { gelatine } , Gelatin, chất nổ nitroglyxerin -
动物脂
{ tallow } , mỡ (để làm nến, làm xà phòng...), bôi mỡ, trét mỡ, vỗ béo -
动物般生活
{ animalism } , hoạt động của động vật; tính động vật, tính thú, nhục dục, nhục cảm, thuyết người là thú -
动物行动学
{ ethology } , phong tục học -
动物解剖
{ zootomy } , khoa giải phẫu động vật -
动电学
{ electrokinetics } , (Tech) điện động học -
动的
{ motional } , vận động, chuyển động -
动者
{ mover } , động cơ, động lực, người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị -
动能学
{ energetics } , năng lượng học -
动脉
{ artery } , (giải phẫu) động mạch, đường giao thông chính -
动脉切开术
{ arteriotomy } , (y học) thủ thuật mở động mạch -
动脉炎
{ arteritis } , (y học) bệnh viêm động mạch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.