Xem thêm các từ khác
-
助产的
{ obstetrical } , (y học) (thuộc) khoa sản -
助力刹车
{ servobrake } , bộ hãm phụ -
助动词
{ auxiliary } , phụ, bổ trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, (ngôn ngữ học) trợ động từ, (số nhiều) quân đội nước... -
助变数
{ parameter } , (toán học) thông số, tham số, tham biến -
助听器
{ audiphone } , máy tăng sức nghe { deaf -aid } , cái máy nghe (của người nặng tai) { otophone } , ống nghe (cho người nghễnh ngãng...) -
助咳的
{ expectorant } , (y học) làm long đờm, (y học) thuốc long đờm -
助嗅觉器
{ osmoscope } , thẩm thấu nghiệm -
助学金
{ grant in aid } , (Econ) Trợ cấp dưới dạng viện trợ.+ Xem INTER,GOVERNMENTAL GRANTS. -
助成
{ furtherance } , sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự giúp -
助手
Mục lục 1 {acolyte } , (tôn giáo) thầy tu cấp dưới, thầy dòng, thầy tăng, người theo hầu 2 {adjutant } , người phụ tá, (quân... -
助教
{ assistant } , người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm, người bán hàng ((cũng) shop assistant), giúp... -
助消化的
{ digestant } , (dược) thuốc giúp cho tiêu hoá { eupeptic } , tiêu hoá tốt -
助消化药
{ digestive } , tiêu hoá, giúp cho dễ tiêu, (y học) thuốc tiêu, thuốc đắp làm mưng mủ -
助熔
{ fluxing } , sự hạ điểm nóng chảy (bằng cách trợ dung), sự gia thêm chất trợ dung -
助理
{ assistant } , người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm, người bán hàng ((cũng) shop assistant), giúp... -
助理人员
{ lieutenant } , người thay thế, người tạm thay, (quân sự) trung uý, đại uý hải quân -
助理牧师
{ curate } , (tôn giáo) cha phó -
助祭之职
{ diaconate } , chức trợ tế, đoàn (người) trợ tế -
助祭们
{ diaconate } , chức trợ tế, đoàn (người) trợ tế -
助祭的
{ diaconal } , (tôn giáo) trợ tế
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.