- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
劫机
{ highjacking } , vụ cướp máy bay, vụ bắt cóc máy bay, vụ không tặc -
劫盗
{ highjacker } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)... -
劲化
{ stiffening } , chất hồ cứng -
劳动
Mục lục 1 {labor } , lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ, những cố gắng... -
劳动力
{ labour force } , lực lượng lao động (của một xí nghiệp, một vùng...) -
劳动力市场
{ labour market } , (Econ) Thị trường lao động.+ Một thị trường lao động bao gồm các hoạt động thuê và cung ứng lao động... -
劳动妇女
{ workwoman } , nữ công nhân -
劳动的
{ labouring } , cần lao, lao động, cực nhọc { working } , sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men (rượu, bia), (kỹ... -
劳动者
{ labourer } , người lao động chân tay, lao công { toiler } , người lao động, người làm việc vất vả và cực nhọc -
劳动节
{ labor day } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lao động (ngày thứ hai đầu tiên của tháng chín) -
劳工
{ labor } , lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ, những cố gắng vô ích, những... -
劳工们
{ workpeople } , tầng lớp công nhân, những người lao động -
劳心工作
{ brainwork } , công việc trí óc; lao động trí óc -
劳心的人
{ brainworker } , người làm việc bằng trí óc nhiều hơn là bằng chân tay; người lao động trí óc -
劳心的工作
{ headwork } , công việc trí óc -
劳碌命的
{ worrisome } , gây ra lo lắng, gây ra rắc rối, làm phiền -
劳苦
{ moil } , sự lao lực; công việc lao lực, sự hỗn loạn, sự lộn xộn, lao lực -
劳苦的
{ toilful } , vất vả, cực nhọc { toilsome } , vất vả, khó nhọc, cực nhọc -
劳资关系
{ labour relations } , quan hệ đối với công nhân -
势
{ potential } , tiềm tàng, (vật lý) (thuộc) điện thế, (ngôn ngữ học) khả năng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) hùng mạnh, tiềm lực;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.