- Từ điển Trung - Việt
勉强
{barely } , công khai, rõ ràng, rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn, vừa mới, vừa đủ
{constrain } , bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, thúc ép, dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại, nhốt, giam cầm
{reluctance } , sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ, sự không thích, sự không sẵn lòng (làm việc gì), (điện học) từ tr
{strain } , sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, (kỹ thuật) sức căng, giọng, điệu nói, (âm nhạc) ((thường) số nhiều) giai điệu, nhạc điệu; đoạn nhạc, khúc nhạc, (thơ ca); (văn học) ((thường) số nhiều) hứng, khuynh hướng, chiều hướng, dòng dõi (người); giống (súc vật), căng (dây...); làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm (quyền hành), lạm quyền, ôm (người nào), lọc (lấy nước hoặc lấy cái); để ráo nước, (kỹ thuật) làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức; cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, (+ at) căng ra, thẳng ra (dây); kéo căng, lọc qua (nước), quá câu nệ, quá thận trọng, gắng sức, ra sức
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
勉强同意
{ acquiesce } , bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận -
勉强地
Mục lục 1 {constrainedly } , gượng gạo, miễn cưỡng 2 {limpingly } , khập khiễng 3 {limply } , ẻo lả, yếu ớt 4 {loathly } , ghê... -
勉强对付
{ get by } , đi qua -
勉强是
{ hardly } , khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, cứng rắn, khó khăn, chật vật, vừa mới, chỉ vừa mới, chỉ vừa phải, hầu... -
勉强替代品
{ apology } , lời biện bạch, lời biện giải, sự xin lỗi, sự tạ lỗi, (thông tục) cái tồi, vật tồi -
勉强的
Mục lục 1 {bare } , trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi; (nghĩa bóng) nghèo nàn, xác xơ, vừa đủ, tối... -
勋爵士名录
{ knightage } , đoàn hiệp sĩ -
勋爵士团
{ knightage } , đoàn hiệp sĩ -
勋章
Mục lục 1 {honor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honour 2 {honour } , danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự; người làm... -
勒住
{ curb } , dây cằm (ngựa), sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế, bờ giếng, thành giếng; lề đường, (thú... -
勒住马
{ rein } , dây cương, (nghĩa bóng) sự kiểm soát, sự bó buộc, sự kiềm chế, nắm chính quyền, xin từ chức thôi không nắm... -
勒克斯
{ lux } , (vật lý) Luxơ (đợn vị chiếu sáng) -
勒杀
{ strangulate } , cặp, kẹp (mạch máu), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bóp cổ, bóp nghẹt { strangulation } , (y học) sự cặp, sự kẹp... -
勒死
{ strangle } , bóp cổ, bóp họng, làm nghẹt (cổ), bóp nghẹt, nén; đàn áp -
勒索
Mục lục 1 {blackmail } , sự hâm doạ để tống tiền, tiền lấy được do hăm doạ, hâm doạ để làm tiền, tống tiền 2 {exaction... -
勒索的
{ extortionary } , hay bóp nặn (tiền); tham nhũng, cắt cổ (giá...) { extortionate } , hay bóp nặn (tiền); tham nhũng, cắt cổ (giá...) -
勒索者
Mục lục 1 {blackmailer } , người hâm doạ để làm tiền, người đi tống tiền 2 {exactor } , người tống (tiền...); người bóp... -
勒索赎金
{ ransom } , sự chuộc (một người bị bắt...), tiền chuộc, tiền lo lót (để được hưởng đặc quyền hoặc tha miễn làm... -
勒紧
{ tighten } , chặt, căng, khít lại, căng ra, căng thẳng ra, mím chặt (môi), thắt chặt, siết chặt, kéo căng, giữ chặt -
勒紧的人
{ bracer } , cái bao cổ tay (để đấu gươm, bắn cung), chất bổ, rượu bổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chén rượu giải...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.