Xem thêm các từ khác
-
匍匐的
{ grovelling } , khom lưng uốn gối, liếm gót, quy nạp { procumbent } , nằm úp mặt, phủ phục (người), bò (cây) -
匍匐风铃草
{ rampion } , (thực vật học) cây hoa chuông -
匐行疹
{ serpigo } , (y học) bệnh ecpet -
匕首
Mục lục 1 {dagger } , dao găm, (ngành in) dấu chữ thập, hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau, nhìn giận dữ, nhìn hầm hầm;... -
化为分数
{ fractionize } , (toán học) chia thành phân số, chia thành những phần nh -
化为动脉血
{ arterialize } , (số nhiều) biến (máu tĩnh mạch) thành máu động mạch, đặt thành hệ thống có nhiều nhánh -
化为醚
{ etherization } , (y học) sự gây mê ête -
化为金属
{ metallise } , chế thành kin loại, bọc (một lớp) kim loại, pha lưu huỳnh (vào cao su cho cứng); hấp (cao su) -
化合
{ combine } , (thương nghiệp) côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester), kết hợp, phối hợp, (hoá... -
化合的
{ combined } , được tổ hợp, hỗn hợp, hợp phần { grouped } , đã nhóm lại | -
化名
{ Alias } , bí danh, tên hiệu, biệt hiệu, tức là; bí danh là; biệt hiệu là { anonym } , biệt hiệu, bí danh, người nặc danh... -
化名地
{ anonymously } , ẩn danh, nặc danh -
化妆
Mục lục 1 {dress } , quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài, mặc (quần áo...), ăn mặc, băng bó, đắp thuốc (người... -
化妆台
{ dresser } , chạn bát đĩa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dressing,table, người bày biện mặt hàng, người đẽo (gỗ, đá...), người... -
化妆品
{ cosmetic } , thuốc xức (làm mượt tóc), (thuộc) mỹ dung (phấn, sáp, kem...) -
化妆品类
{ toiletries } , các vật dụng dùng khi tắm rửa (xà phòng, bàn chải ) -
化妆墨
{ kohl } , phấn côn (một thứ phấn đen đánh mi mắt của người A,rập) -
化妆服
{ negligee } , quần áo xuềnh xoàng mặc ở nhà, áo khoát mặc trong buồng -
化妆用的
{ cosmetic } , thuốc xức (làm mượt tóc), (thuộc) mỹ dung (phấn, sáp, kem...) -
化学
{ chemistry } , ngành hoá học; môn hoá học, hoá học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.