Xem thêm các từ khác
-
十九个
{ nineteen } , mười chín, số mười chín, (xem) dozen -
十九分之一
{ nineteenth } , thứ mười chín, một phần mười chín, người thứ mười chín; vật thứ mười chín; ngày mười chín -
十二
{ twelve } , mười hai, số mười hai -
十二个
{ dozen } , tá (mười hai), (số nhiều) nhiều, (số nhiều) bộ 12 cái, tá 13 cái (một cái làm hoa hồng), nói liến láu liên miên -
十二个月
{ twelvemonth } , một năm -
十二倍
{ twelvefold } , gấp mười hai lần -
十二倍的
{ duodenary } , đếm theo mười hai, từng bộ mười hai -
十二分之一
{ duodecimal } , thập nhị phân, theo cơ số mười hai -
十二分算
{ duodecimal } , thập nhị phân, theo cơ số mười hai -
十二分算的
{ duodecimal } , thập nhị phân, theo cơ số mười hai -
十二宫图
{ zodiac } , (thiên văn học) hoàng đạo -
十二开
{ duodecimo } , khổ sách mười hai; sách khổ mười hai, vật nhỏ xíu, người nhỏ xíu { twelvemo } , số nhiều twelvemos, khổ 12... -
十二开的
{ duodecimo } , khổ sách mười hai; sách khổ mười hai, vật nhỏ xíu, người nhỏ xíu -
十二开的书
{ duodecimo } , khổ sách mười hai; sách khổ mười hai, vật nhỏ xíu, người nhỏ xíu { twelvemo } , số nhiều twelvemos, khổ 12... -
十二指肠
{ duodenum } , (giải phẫu) ruột tá -
十二指肠炎
{ duodenitis } , (y học) viêm ruột tá -
十二指肠的
{ duodenal } , (giải phẫu) (thuộc) ruột tá -
十二日
{ twelfth } , thứ mười hai, một phần mười hai, người thứ mười hai; vật thứ mười hai; ngày mười hai -
十二月
{ december } , tháng mười hai, tháng chạp -
十二点活字
{ pica } , (ngành in) có chữ to
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.