- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
千万富翁
{ multimillionaire } , người giàu hàng triệu -
千伏特
{ kilovolt } , kilôvon -
千倍地
{ thousandfold } , gấp một nghìn lần -
千倍的
{ thousandfold } , gấp một nghìn lần -
千兆字节
{ GB } , nước Anh, Anh quốc (Great Britain) -
千克米
{ kilogrammeter } , kilôgammet { kilogrammetre } , kilôgammet -
千分之一
{ millesimal } , phần nghìn, từng phần nghìn { thousandth } , thứ một nghìn, một phần nghìn, người thứ một nghìn; vật thứ... -
千分之一寸
{ mil } , nghìn, (viết tắt) của mililitre, Min (đơn vị đo đường kính dây thép bằng 1 soành 00 cm) -
千分之一的
{ millesimal } , phần nghìn, từng phần nghìn -
千分之一秒
{ millisecond } , một phần nghìn giây -
千升
{ kiloliter } , kilôlit -
千卡
{ therm } , đơn vị nhiệt (nhất là để đo việc cung cấp khí đốt; bằng 1000000 đơn vị nhiệt của Anh) -
千变万化
{ ever -changing } , bấp bênh (người); thay đổi luôn -
千变万化的
{ daedal } , thơ khéo léo, tinh vi, phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái { Protean } , hay thay đổi, không kiên định, (thần... -
千吨
{ kiloton } , kilôton (đơn vị trọng lượng 1000 tấn) -
千周
{ kilocycle } , kilôxic -
千周的缩写
{ kc } , Luật sư thượng hạng ở Anh (King\'s Counsel) -
千回百折
{ anfractuosity } , tình trạng quanh co khúc khuỷu; chỗ khúc khuỷu, chỗ quanh co, ((thường) số nhiều) đường quanh co, đường... -
千字节
{ KB } , (TIN) (vt của kilobyte) kilôbyte , (vt của King\'s Bench) cuộc bỏ phiếu ở Tối cao pháp viện nước Anh -
千斤顶
{ jack } , quả mít, (thực vật học) cây mít, gỗ mít, (hàng hải) lá cờ ((thường) chỉ quốc tịch), quốc kỳ Anh, áo chẽn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.