- Từ điển Trung - Việt
升华物
Xem thêm các từ khác
-
升序
{ ascending order } , (Tech) thứ tự lên, thứ tự lớn dần -
升级
{ advancement } , sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt,... -
升起
Mục lục 1 {arise } , xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do; do bởi, (thơ ca) sống lại, hồi sinh, (từ cổ,nghĩa cổ) mọc... -
升起的
{ risen } , sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên... -
升迁
{ preferment } , sự đề bạt, sự thăng cấp -
升降口
{ companion } , bạn, bầu bạn, người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác)... -
升降机
{ elevator } , máy nâng, máy trục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thang máy, (giải phẫu) cơ nâng, (hàng không) bánh lái độ cao -
升降机构
{ elevating } , nâng cao (nhận thức, đạo đức) -
升降率
{ gradient } , dốc, đường dốc; độ dốc, (vật lý) Graddien -
升降索
{ halliard } , (hàng hải) dây leo, jăm bông, bắp đùi (súc vật), (số nhiều) mông đít, (từ lóng) tài tử, người không chuyên... -
升降计
{ statoscope } , (vật lý) cái đo vi áp -
升高
Mục lục 1 {elevate } , nâng lên, đưa lên, giương (súng...); ngẩng lên; ngước (mắt); cất cao (giọng nói), nâng cao (phẩm giá),... -
升高的
{ elevatory } , (kỹ thuật) nâng -
午前
{ ante meridiem } , (viết tắt) a.m. về buổi sáng, trước ngọ { forenoon } , buổi sáng (trước 12 giờ) -
午后
{ afternoon } , buổi chiều -
午后茶会
{ pink tea } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiệc trà hoa hoè hoa sói (của các bà) -
午夜
{ midnight } , nửa đêm, mười hai giờ đêm -
午夜的
{ midnight } , nửa đêm, mười hai giờ đêm -
午宴
{ luncheon } , tiệc trưa -
午湖节
{ Maying } , việc tổ chức Ngày quốc tế lao động
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.