- Từ điển Trung - Việt
华丽
{flamboyance } , tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ, tính chất rực rỡ, tính chất loè loẹt
{flamboyancy } , tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ, tính chất rực rỡ, tính chất loè loẹt
{glister } , (như) glisten
{gorgeousness } , vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, vẻ đẹp đẽ, vẻ tráng lệ, vẻ huy hoàng, tính hoa mỹ, tính bóng bảy (văn)
{luxuriance } , sự sum sê, sự um tùm (cây cối), sự phong phú, sự phồn thịnh, sự hoa mỹ (văn phong)
{magnificence } , vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy
{pageantry } , cảnh lộng lẫy, cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch
{pomposity } , vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, vẻ phô trương long trọng, tính hoa mỹ, tính khoa trương, tính kêu mà rỗng (văn), thái độ vênh vang, tính tự cao tự đại (người)
{showiness } , sự loè loẹt, sự phô trương
{sumptuousness } , sự xa xỉ, xa hoa, sự tráng lệ, lộng lẫy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
华丽地
Mục lục 1 {gaily } , vui vẻ; hoan hỉ, xán lạn, tươi vui 2 {gorgeously } , lộng lẫy, tráng lệ, tuyệt vời 3 {grandly } , đàng hoàng,... -
华丽堂皇
{ razzmatazz } , (thông tục) sự quyến rũ và kích thích; sự phô trương ngông cuồng -
华丽的
Mục lục 1 {bonzer } , (úc, (từ lóng)) cừ, tuyệt, chiến 2 {brave } , chiến sĩ da đỏ, gan dạ, can đảm, dũng cảm, (từ cổ,nghĩa... -
华丽的色彩
{ Technicolor } , phim màu, (nghĩa bóng) màu sắc sặc sỡ; sự hào nhoáng nhân tạo -
华丽的词藻
{ euphuism } , lối viết văn cầu kỳ, lối viết văn kiểu cách, văn cầu kỳ, văn kiểu cách -
华丽词藻的
{ euphuistic } , cầu kỳ, kiểu cách -
华夫饼干
{ waffle } , bánh quế, chuyện gẫu; chuyện liến thoắng, nói chuyện gẫu; nói chuyện liến thoắng -
华尔兹舞
{ waltz } , điện nhảy vanxơ, (âm nhạc) cho điệu vanxơ, nhảy vanxơ -
华尔兹舞的
{ waltz } , điện nhảy vanxơ, (âm nhạc) cho điệu vanxơ, nhảy vanxơ -
华尔滋
{ valse } , điệu vanxơ -
华尔街
{ Wall Street } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phố Uôn (ở Niu,oóc, khu tập trung những nhà tư bản tài chính Mỹ) -
华服美饰
{ panoply } , bộ áo giáp, bộ đầu đủ (vật gì) -
华氏温度计
{ Fahrenheit } , cái đo nhiệt Fa,ren,hét, thang nhiệt Fa,ren,hét -
华盖
{ marquee } , lều to, rạp bằng vải, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mái cửa vào (khách sạn, rạp hát...) { tester } , người thử; máy thử,... -
华美
{ floridity } , sắc hồng hào, sự sặc sỡ, sự bóng bảy, sự hào nhoáng, tính chất cầu kỳ, tính chất hoa mỹ (văn) { gaudiness... -
华美地
{ garishly } , loè loẹt, sặc sỡ -
华美的
{ colourful } , nhiều màu sắc { ostentatious } , phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý -
华而不实的
Mục lục 1 {gaudy } , loè loẹt, hoa hoè hoa sói, cầu kỳ, hoa mỹ (văn), ngày liên hoan (ở trường học); tiệc hàng năm của các... -
华贵
{ luxury } , sự xa xỉ, sự xa hoa, đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa, hàng xa xỉ; vật hiếm có; cao lương mỹ vị, điều vui sướng,... -
华贵地
{ showily } , loè loẹt, phô trương
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.