- Từ điển Trung - Việt
单向选择器
Xem thêm các từ khác
-
单型
{ monotype } , (sinh vật học) đại diện duy nhất, (ngành in) Mônôtip -
单声圣歌
{ plainchant } , loại nhạc nhà thờ thời trung cổ cho một số giọng cùng hát (nhà thờ Anh giáo, Thiên chúa giáo La mã) { plainsong... -
单壳的
{ univalve } , một van, một mảnh vỡ, một nắp -
单子叶植物
{ endogen } , (thực vật) thực vật nội trường { monocotyledon } , (thực vật học) cây một lá mầm -
单子论
{ monadism } , (triết học) thuyết đơn t -
单孔类动物
{ monotreme } , (động vật học) động vật đơn huyệt -
单字
{ vocable } , (ngôn ngữ học) từ -
单字名称
{ monomial } , đơn thức, thuộc đơn thức -
单字的
{ monomial } , đơn thức, thuộc đơn thức -
单宁酸
{ tannin } , (hoá học) Tanin -
单峰
{ unimodal } , (thống kê) một mốt -
单峰骆驼
{ dromedary } , (động vật học) lạc đà một bướu -
单平面
{ uniplanar } , nằm trên cùng một mặt phẳng, đơn diện -
单座飞机
{ single -seater } , ô tô một chỗ ngồi; máy bay một chỗ ngồi -
单弦琴
{ monochord } , (âm nhạc) đàn một dây, đàn bầu -
单形的
{ monomorphic } , đơn cấu, đơn ánh -
单性核配
{ parthenogamy } , (sinh vật học) sự tiếp hợp nhân đơn tính -
单性生殖
{ autogeny } , (sinh vật học) sự tự sinh { parthenogenesis } , (sinh vật học) sự sinh sản đơn tính { parthenogenetic } , (sinh vật... -
单性的
{ unisexual } , (thực vật học) đơn tính -
单性结实
{ parthenocarpy } , (thực vật học) tính tạo quả không hạt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.