Xem thêm các từ khác
-
单程票
{ Single } , đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, đơn độc, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một, chân... -
单簧管
{ clarinet } , (âm nhạc) clarinet -
单系列
{ uniserial } , một dãy -
单纤维的
{ filamentary } , làm bằng sợi nhỏ, làm bằng tơ, như sợi nhỏ, như tơ, có sợi nhỏ, có tơ -
单纯
{ simplicity } , tính đơn giản, tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên, tính dễ hiểu, tính dễ làm, tính ngu dại,... -
单纯化
{ simplification } , sự đơn giản hoá, sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm -
单纯化主义
{ simplism } , sự làm ra vẻ giản dị, sự làm ra vẻ mộc mạc; sự làm ra vẻ hồn nhiên -
单纯的
Mục lục 1 {innocent } , vô tội; không có tội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh, ngây thơ, không có hại, không hại,... -
单线的
{ single -track } , có một đường ray, hẹp hòi, thiển cận -
单细胞生物
{ monad } , (triết học) đơn t -
单细胞的
{ one -celled } , như unicellular { unicellular } , (sinh vật học) đơn bào -
单翼机
{ monoplane } , máy bay một lớp cánh -
单脚跳
{ hop } , (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông, ướp hublông (rượu bia), hái hublông, bước nhảy ngắn; bước nhảy lò cò;... -
单色
{ monochrome } , (như) monochromatic, bức hoạ một màu, tranh một màu -
单色版
{ autotype } , bản sao đúng, thuật in ảnh, sao đúng, in ảnh -
单色画
{ monochrome } , (như) monochromatic, bức hoạ một màu, tranh một màu -
单色画法
{ monochrome } , (như) monochromatic, bức hoạ một màu, tranh một màu -
单色的
{ concolorous } , (sinh vật học) đồng màu { monochromatic } , đơn sắc, một màu ((cũng) monochrome) { monochrome } , (như) monochromatic,... -
单行车道
{ lane } , đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố), khoảng giữa hàng người, đường quy định cho... -
单行道的
{ one -way } , chỉ một chiều (cho phép di chuyển)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.