- Từ điển Trung - Việt
单院的
Xem thêm các từ khác
-
单雄蕊式
{ monandry } , chế độ một chồng -
单雄蕊的
{ monandrous } , (thực vật học) chỉ có một nhị, (thuộc) chế độ một chồng -
单面山
{ cuesta } , ngọn đồi một bên thoai thoải một bên dốc -
单音的
{ monophonic } , chỉ dùng một kênh âm thanh -
单音节字
{ monosyllable } , từ đơn tiết -
单音节的
{ monosyllabic } , một âm tiết, đơn âm -
单项式
{ monomial } , đơn thức, thuộc đơn thức -
单项的
{ monomial } , đơn thức, thuộc đơn thức -
单马拉的
{ one -horse } ,horsed) /\'wʌn\'hɔ:st/, một ngựa, do một ngựa kéo, (từ lóng) nghèo nàn, tình trạng bị nghèo nàn; tầm thường,... -
单马马车
{ carryall } , xắc rộng, túi to, xe ngựa bốn chỗ ngồi, xe ô tô hàng có hai dãy ghế dài, xe chở đất đá có máy xúc tự động -
卖
{ sell } , (thực vật học) sự làm thất vọng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vố chơi khăm; sự đánh lừa, bán (hàng hoá); chuyên bán,... -
卖主
{ vender } , người bán (hàng lặt vặt) { vendor } , (như) vender, (pháp lý) người bán nhà đất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vending_machine -
卖免罪符者
{ pardoner } , (sử học) người phát giấy xá tội -
卖冰者
{ iceman } , người giỏi đi băng, người tài leo núi băng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm nước đá; người bán nước đá, người... -
卖出
{ sale } , sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía; sự bán xon -
卖国
{ quisle } , hợp tác với kẻ xâm chiếm; phản bội -
卖国贼
{ quisling } , người hợp tác với kẻ xâm chiếm; kẻ phản bội -
卖弄
Mục lục 1 {ostentation } , sự phô trương, sự khoe khoang, sự vây vo, sự làm cho người ta phải để ý 2 {show } , sự bày tỏ,... -
卖弄学问
{ pedantry } , vẻ thông thái rởm, vẻ mô phạm -
卖弄学问地
{ pedantically } , thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.