- Từ điển Trung - Việt
博士学位
Xem thêm các từ khác
-
博士的
{ doctoral } , (thuộc) tiến sĩ -
博士衔
{ doctorate } , học vị tiến sĩ -
博学
{ erudition } , học thức, uyên bác; tính uyên bác -
博学地
{ eruditely } , uyên thâm, uyên bác -
博学家
{ pandit } , nhà học giả Ân,độ,(đùa cợt) nhà học giả, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà học giả uyên thâm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà... -
博学的
Mục lục 1 {encyclopaedic } , (thuộc) bộ sách bách khoa, (thuộc) sách giáo khoa về kiến thức chung 2 {erudite } , học rộng, uyên... -
博学的人
{ pundit } , nhà học giả Ân,độ,(đùa cợt) nhà học giả, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà học giả uyên thâm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà... -
博学者
{ erudite } , học rộng, uyên bác { mage } , đạo sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ, nhà bác học, nhà thông thái { savant } , nhà bác... -
博爱
{ charity } , lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện; tổ chức cứu tế, việc thiện; sự... -
博爱主义
{ philanthropism } , thuyết yêu người -
博爱主义者
{ philanthropist } , người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức -
博爱的
{ humanitarian } , người theo chủ nghĩa nhân đạo { philanthropic } , yêu người, thương người; nhân đức -
博爱的人
{ philanthropist } , người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức -
博爱者
{ humanitarian } , người theo chủ nghĩa nhân đạo -
博物学的
{ naturalistic } , (thuộc) tự nhiên, căn cứ vào tự nhiên, (thuộc) khoa tự nhiên học, (thuộc) chủ nghĩa tự nhiên -
博物学者
{ naturalist } , nhà tự nhiên học, người theo chủ nghĩa tự nhiên -
博物馆
{ museum } , nhà bảo tàng -
博览会
{ exposition } , sự phơi, sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ, sự bày hàng;... -
博览群书的
{ well -read } , có học, có học thức (người) -
博识的
{ well -informed } , có đủ tài liệu, biết rõ; thạo tin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.