Xem thêm các từ khác
-
印度支那的
{ Indo -chinese } , (thuộc) Đông,dương -
印度教
{ Hinduism } , đạo Ân, Ân,ddộ giáo -
印度椰子
{ nargil } , điếu ống -
印度水手
{ lascar } , thuỷ thủ người Ân -
印度痘
{ framboesia } , cũng frambesia, (y học) ghẻ cóc { yaws } , (y học) bệnh ghẻ cóc -
印度的
{ Indian } , (thuộc) ấn Độ, người ấn Độ, người da đỏ ở Bắc,Mỹ; người Anh,Điêng { Indic } , thuộc tiểu địa ấn Độ;... -
印度纪念塔
{ minar } , đài tháp nhỏ, đèn biển -
印度语的
{ Indic } , thuộc tiểu địa ấn Độ; thuộc ấn Độ, thuộc ngành ấn của hệ ấn Âu, (ngôn ngữ) ngành ấn của hệ ấn Âu -
印度豹
{ cheetah } , (động vật học) loài báo gêpa -
印度贸易船
{ Indiaman } , tàu buôn đi lại giữa Anh và Ân,ddộ -
印度铜币
{ pice } , (âm nhạc) đồng paixơ (tiền Pa,ki,xtan) -
印度黑羚
{ blackbuck } , một loại linh dương của ấn Độ -
印数
{ impression } , ấn tượng, cảm giác; cảm tưởng, sự đóng, sự in (dấu, vết), dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết... -
印欧语
{ Aryan } , (thuộc) người A,ri,an, người A,ri,an -
印欧语系
{ Indo -european } , (ngôn ngữ học) (Ân,ÃÂu) hệ ngôn ngữ, (ngôn ngữ học) hệ ngôn ngữ Ân,ÃÂu -
印欧语系的
{ Aryan } , (thuộc) người A,ri,an, người A,ri,an { Indo -european } , (ngôn ngữ học) (Ân,ÃÂu) hệ ngôn ngữ, (ngôn ngữ học) hệ... -
印水印于
{ watermark } , ngấn nước (trong giếng, ở bãi biển, bãi sông), hình mờ (ở tờ giấy, soi lên mới thấy rõ) -
印版
{ forme } , (ngành in) khuôn -
印百份
{ centuplicate } , trăm bản, (như) centuple, (như) centuple -
印码
{ imprinting } , quá trình con vật nhỏ hoà đồng với đồng loại của nó
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.