Xem thêm các từ khác
-
压入法
{ plunging } , sự chúi mũi (khi tàu lắc dọc), sự nhúng chìm -
压出
{ extrude } , đẩy ra, ấn ra, ẩy ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhô ra, ló ra -
压制
Mục lục 1 {quell } , (thơ ca) đàn áp, dập tắt, dẹp yên (cuộc nổi loạn...), nén, chế ngự (mối cảm động, tình dục...)... -
压制不了的
{ unconquerable } , không thể xâm chiếm; không thể thắng nổi, không thể chinh phục được, không thể chế ngự được -
压制剂
{ suppressant } , vật (thuốc) chỉ ngăn cản không loại trừ được (điều không hay) -
压制性欲的
{ antaphrodisiac } , chế ngự tình dục, (y học) thuốc chế dục -
压制性的
{ oppressive } , đàn áp, áp bức, ngột ngạt (không khí), đè nặng, nặng trĩu (nỗi buồn...) -
压制的
Mục lục 1 {despotic } , chuyên chế, chuyên quyền; bạo ngược 2 {tyrannic } , bạo ngược, chuyên chế 3 {tyrannical } , bạo ngược,... -
压制者
{ oppressor } , kẻ đàn áp, kẻ áp bức -
压制自由
{ stranglehold } , (chính trị) thòng lọng (bóng), (quân sự) vòng vây -
压力
Mục lục 1 {pinch } , cái vấu, cái véo, cái kẹp, cái kẹt, nhúm, (nghĩa bóng) cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò, lúc gay... -
压力化
{ pressurization } , sự gây sức ép, sự gây áp lực, sự điều áp -
压力化学
{ piezochemistry } , (hoá học) hoá áp, áp hoá học -
压力喷浆
{ gunite } , bê tông phun, phun vữa, phun xi măng -
压力计
{ manometer } , cái đo áp, áp kế -
压力计的
{ manometric } , (thuộc) đo áp -
压力集团
{ pressure group } , nhóm người gây sức ép (đối với một chính phủ) -
压合
{ stitching } , đường khâu, mũi khâu -
压型
{ profiling } , sự gia công định hình; sự chép hình -
压平
{ planish } , đập dẹt (sắt tấm); cán dẹt (kim loại đúc tiền), đánh bóng (vật gì); làm bóng (ảnh)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.