- Từ điển Trung - Việt
厚度
{ply } , lớp (vải, dỗ dán...), sợi tạo (len, thừng...), (nghĩa bóng) khuynh hướng, nếp, thói quen, ra sức vận dụng, ra sức làm, làm miệt mài, làm chăm chỉ, công kích dồn dập, tiếp tế liên tục, ((thường) + between) chạy đường (tàu, xe khách), ((thường) + at) đón khách tại (nơi nào) (người chèo đò, người đánh xe ngựa thuê, người khuân vác...), (hàng hải) chạy vút (thuyền buồm)
{thickness } , độ dày, bề dày, tình trạng đục, trạng thái không trong; trạng thái đặc, trạng thái sền sệt (của nước, rượu, cháo...), tính dày đặc, tính rậm rạp, tính ngu đần, tính đần độn (người...), tính không rõ, tính lè nhè (của giọng nói...), lớp (đất...), tấm, tình trạng u ám (thời tiết)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
厚手套
{ muffler } , khăn choàng cổ (có thể che được cả mũi và miệng), cái bao tay lớn, (kỹ thuật) cái giảm âm, (âm nhạc) cái... -
厚木板
{ plank } , tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên), (nghĩa bóng) mục (một cương... -
厚板
{ planking } , ván (lát sàn...), sàn gỗ ván -
厚毯
{ drugget } , dạ thô (làm thảm, làm khăn trải bàn) -
厚涂的颜料
{ impasto } , (nghệ thuật) lối vẽ đắp -
厚片
{ fid } , miếng chêm, (hàng hải) giùi tháo múi dây thừng (để tết hai đầu vào nhau), (hàng hải) thanh (gỗ, sắt) chống cột... -
厚的
{ thick } , dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày đặc, rậm, rậm rạp, ngu đần, đần độn, không rõ, lè nhè, thân, thân thiết,... -
厚的切片
{ slab } , phiến đá mỏng, tấm ván bìa, thanh, tấm, bóc bìa, xẻ bìa (gỗ), lát bằng tấm, lát bằng phiến, (từ cổ,nghĩa cổ)... -
厚的部分
{ thickening } , sự dày đặc, chất (vật) làm cho đặc (xúp...), chỗ đông người; chỗ dày đặc -
厚皮
{ pachyderma } , số nhiều, động vật da dày -
厚皮的
{ thick -skinned } , có da dày, (nghĩa bóng) trơ, lì, vô liêm sỉ, không biết nhục -
厚皮类动物
{ pachyderm } , (động vật học) loài vật da dày, con voi, (nghĩa bóng) người mặt dày mày dạn, người không biết nhục -
厚着脸皮做
{ cheek } , má, sự táo tợn, sự cả gan; thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ, lời nói láo xược, lời nói vô lễ, thanh... -
厚礼
{ largesse } , của làm phúc, của bố thí, sự hào phóng -
厚纸
{ pasteboard } , bìa cứng; giấy bồi, (thông tục) quân bài; danh thiếp; vé xe lửa, (định ngữ) bằng bìa cứng, bằng giấy bồi;... -
厚纸板
{ cardboard } , bìa cưng, giấy bồi, các tông -
厚绒布
{ terry } , vải bông, vải bông xù (dùng làm khăn tắm, khăn mặt ) -
厚羊毛毯
{ baize } , vải len tuyết dài (để bọc bàn ghế) -
厚肉片
{ chop } , (như) chap, ỉu xìu, chán nản, thất vọng, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ (búa chày), (thể dục,thể... -
厚脸无耻的
{ unashamed } , không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.