- Từ điển Trung - Việt
厚角组织
Xem thêm các từ khác
-
厚边
{ webbing } , vi làm đai, nịt, đai -
厚道
{ lenience } , tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung -
厚颜
{ audacity } , sự cả gan, sự táo bạo, sự trơ tráo, sự càn rỡ { hardihood } , sự táo bạo; sự gan dạ, sự dũng cảm, (từ... -
厚颜无耻
{ chutzpah } , (tiếng lóng) sự cả gan trơ tráo { effrontery } , tính mặt dày mày dạn, tính vô liêm sỉ -
厚颜无耻的
{ bold -faced } , trơ tráo, mặt dạn mày dày, (ngành in) đậm (chữ in) { brazen } /\'breiznfeist/, bằng đồng thau; như đồng thau,... -
厚颜的
{ cheeky } , táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ, vô lễ, hỗn xược -
原丝体
{ protonema } , số nhiều protonemata, (thực vật học) sợi mềm -
原人
{ protoplast } , con người đầu tiên, nguyên hình, nguyên mẫu, mẫu đầu tiên, (sinh vật học) thể nguyên sinh -
原住民
{ abo } , thổ dân (Uc, lóng, sỉ nhục) { aborigines } , thổ dân, thổ sản -
原体腔
{ archicoel } , khoang nguyên thủy -
原作
{ original } , (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên, (thuộc) nguyên bản chính, độc đáo, nguyên bản,... -
原分裂球
{ protoblast } , (sinh vật học) nguyên bào; tế bào mầm -
原则
{ principle } , gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản, nguyên lý, nguyên tắc, nguyên tắc đạo đức, phép tắc, phương châm xử thế,... -
原动力
Mục lục 1 {impulsion } , sự đẩy tới, sức đẩy tới, sự bốc đồng; cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, (kỹ... -
原发症
{ idiopathy } , (y học) bệnh tự phát -
原叶体
{ prothallium } , (thực vật học) nguyên tản -
原叶绿素
{ protochlorophyll } , (sinh vật học) tiền diệp lục tố -
原告
Mục lục 1 {accuser } , uỷ viên công tố, người buộc tội, nguyên cáo 2 {claimer } , người đòi, người yêu sách; người thỉnh... -
原告反驳
{ rebutment } , sự bác bỏ (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học thuyết, một lập luận...), sự từ... -
原噬菌体
{ prophage } , (sinh vật học) thể tiền thực khuẩn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.