- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
原子价
{ valence } , \'veiləns/ (valency) /\'veilənsi/, (như) valance, (hoá học) hoá trị { valency } , \'veiləns/ (valency) /\'veilənsi/, (như) valance,... -
原子囊果
{ procarp } , (thực vật học) thể quả cái -
原子学
{ atomics } , nguyên tử học -
原子序数
{ atomic number } , (Tech) số nguyên tử -
原子弹
{ A -bomb } , bom nguyên tử { atom bomb } , bom nguyên tử { atomic bomb } , bom nguyên tử -
原子数
{ atomicity } , hoá trị, số lượng nguyên tử trong phân tử (của một chất) -
原子核
{ nucleus } , tâm, trung tâm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (sinh vật học) nhân (tế bào), (thực vật học) hạch (của quả hạch),... -
原子核的
{ nuclear } , (vật lý) (thuộc) hạt nhân, có nhân -
原子武器的
{ atomic } , (thuộc) nguyên tử -
原子的
{ atomic } , (thuộc) nguyên tử -
原子能
{ atomic energy } , năng lượng nguyên tử, năng lượng hạt nhân -
原子能的
{ nuclear } , (vật lý) (thuộc) hạt nhân, có nhân -
原子论
{ atomism } , thuyết nguyên tử -
原子论的
{ atomistic } , (thuộc) nguyên tử, (thuộc) thuyết nguyên tử -
原子论者
{ atomist } , người theo thuyết nguyên tử -
原子说
{ atomism } , thuyết nguyên tử -
原子量
{ atomic weight } , (Tech) trọng lượng nguyên tử -
原封不动的
{ intact } , không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn, không bị thay đổi, không bị kém, không bị ảnh... -
原尾蚴
{ procercoid } , (sinh vật học) ấu trùng đuôi móc -
原形质
{ plasm } , (sinh vật học) sinh chất; chất nguyên sinh ((cũng) plasma) { plasma } , (sinh vật học) huyết tương, (khoáng chất) thạch...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.