- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
原生动物学
{ protozoology } , môn động vật nguyên sinh -
原生动物类
{ protozoa } , (động vật học) ngành động vật nguyên sinh -
原生地
{ Proterozoic } , thuộc đại nguyên sinh, đại nguyên sinh -
原生植物
{ protophyte } , (thực vật học) thực vật nguyên sinh -
原生物
{ protoplast } , con người đầu tiên, nguyên hình, nguyên mẫu, mẫu đầu tiên, (sinh vật học) thể nguyên sinh -
原生生物
{ protist } , sinh vật đơn bào, sinh vật nguyên sinh { protista } , (sinh vật học) sinh vật nguyên sinh { protistan } , thuộc sinh vật... -
原生质
{ bioplasm } , (sinh vật học) sinh chất { plasmogen } , (sinh vật học) chất nguyên sinh; chất sống -
原生质流动
{ cyclosis } , sự vận động vòng -
原石器
{ eolith } , (khảo cổ học) đồ đá sớm -
原稿
{ manuscript } , bản viết tay; bản thảo, bản đưa in (của tác giả), chưa in, viết tay -
原籍
[ yuán jí ] danh từ nguyên quán(quê hương gốc gác) -
原罪
{ original sin } , tội tổ tông (tội lỗi của Adam và Eva thời xưa trong cơ đốc giáo) -
原羊
{ argali } , số nhiều argalis, tập hợp argali, cừu aga -
原肛
{ proctodeum } , số nhiều proctodeums, proctodeae, ống hậu môn (phôi) -
原肠
{ archenteron } , (sinh học) ruột nguyên thủy { gastrocoel } , cũng gastrocoele, khoang vị; khoang dạ dày -
原肠幼虫
{ gastraea } , động vật dạng phôi dạ (phôi vi trùng), cũng gastrea, động vật dạng phôi dạ (phôi vi trùng), cũng gastrea -
原肠胚形成
{ gastrulation } , sự hình thành phôi dạ -
原肾
{ archinephridium } , tế bào bài tiết { pronephros } , (giải phẫu) tiền thận -
原肾管
{ protonephridium } , số nhiều protonephridia, nguyên đơn thận -
原胚
{ proembryo } , (thực vật học) mầm phôi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.