- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
去心器
{ corer } , cái để lấy lõi (quả) -
去性作用
{ desexualization } , sự làm mất giới tính bằng cách mổ lấy buồng trứng hay tinh hoàn -
去性征
{ desexualization } , sự làm mất giới tính bằng cách mổ lấy buồng trứng hay tinh hoàn -
去掉节
{ burl } , (nghành dệt) chỗ thắt nút (ở sợi chỉ, sợi len), (nghành dệt) gỡ nút (ở sợi chỉ, sợi len) -
去极
{ depolarization } , (vật lý) sự khử cực { depolarize } , (vật lý) khử cực -
去核
{ enucleation } , (y học) thủ thuật khoét nhẫn, sự giải thích, sự làm sáng tỏ -
去核器
{ seeder } , người gieo hạt, máy gieo hạt, máy tỉa hạt nho, (như) seed,fish -
去毒毒素
{ anatoxin } , (sinh học) Anatoxin; giải độc tố -
去氢
{ dehydrogenation } , (hoá học) sự loại hydro -
去氢退火
{ dehydrogenation } , (hoá học) sự loại hydro -
去氧
{ deoxygenate } , (hoá học) loại oxy -
去氧剂
{ deoxidizer } , (hoá học) chất khử, chất loại oxyt -
去污剂
{ eradicator } , người nhổ rễ, người bài trừ -
去湿的
{ desiccative } , làm khô -
去焊药剂
{ deflux } , triều xuống -
去物质作用
{ dematerialisation } , sự làm mất tính vật chất, sự tinh thần hoá -
去皮
{ flay } , lột da, róc, tước, bóc (vỏ...), phê bình nghiêm khắc; mẳng mỏ thậm tệ { shelling } , sự bắn pháo, sự nã pháo -
去皮的
{ skinless } , không có da; không vỏ -
去硝作用
{ denitration } , sự loại nitơ -
去硝化
{ denitration } , sự loại nitơ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.