- Từ điển Trung - Việt
参加者
{participant } , người tham gia, người tham dự, tham gia, tham dự
{participator } , người tham gia, người tham dự, người góp phần vào
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
参加辩论
{ controvert } , bàn cãi, bàn luận, tranh luận, luận chiến, đặt vấn đề nghi ngờ; phủ nhận; phản đối -
参加酒宴者
{ wassailer } , (từ cổ, nghĩa cổ) người hay nhậu nhẹt; tay nhậu, (từ cổ, nghĩa cổ) bợm rượu; sâu rượu -
参孙
{ sampson } , Xam,xon, người có sức khoẻ phi thường { samson } , Xam,xon, người có sức khoẻ phi thường -
参差的
{ ragged } , rách tã, rách tả tơi, rách rưới, bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...); gồ ghề, lởm chởm (đường...),... -
参政权
{ suffrage } , sự bỏ phiếu; sự bỏ phiếu tán thành, sự bỏ phiếu đồng ý, quyền đi bầu, sự thích hơn; sự tán thành, kinh... -
参数
{ parameter } , (toán học) thông số, tham số, tham biến -
参数化
{ parameterization } , sự biểu hiện thành tham số -
参数化法
{ parameterization } , sự biểu hiện thành tham số -
参数的
{ parametric } , (toán học) (thuộc) thông số, (thuộc) tham số, (thuộc) tham biến -
参考
{ reference } , sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề... -
参考书
{ reference book } , sách tham khảo, sách tra cứu -
参考书目
{ bibliography } , thư mục, thư mục học -
参考资料室
{ morgue } , nhà xác, phòng tư liệu (của một toà báo...); tư liệu -
参股
{ share } , lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều,... -
参观
{ SEE } /saw/, seen /seen/, thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc (trang báo chí), hiểu rõ, nhận ra, trải... -
参观者
{ visitor } , khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra (trường học...) -
参议员之职
{ senatorship } , cương vị thượng nghị sĩ -
参议员的
{ senatorial } , (thuộc) thượng nghị viện; (thuộc) thượng nghị sĩ -
参议院
{ senate } , thượng nghị viện, ban giám đốc (trường đại học Căm,brít...) -
参议院的
{ senatorial } , (thuộc) thượng nghị viện; (thuộc) thượng nghị sĩ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.