Xem thêm các từ khác
-
参谋的一员
{ staffer } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhân viên cùng biên chế trong tờ báo -
参量化
{ parametrization } , sự tham số hoá -
参量的
{ parametric } , (toán học) (thuộc) thông số, (thuộc) tham số, (thuộc) tham biến -
参鱼之一种
{ pompano } , (động vật học) cá nục (ở quần đảo Ăng,ti, Bắc mỹ) -
又
Mục lục 1 {additionally } , thêm nữa, ngoài ra 2 {again } , lại, lần nữa, nữa, trở lại, đáp lại, dội lại, mặt khác, ngoài... -
又哭又闹的
{ blubber } , mỡ cá voi, con sứa, nước mắt; sự khóc sưng cả mắt, thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng cả mắt, vều,... -
又苦又甜的
{ bittersweet } , một cái gì vừa ngọt vừa đắng; sung sướng lẫn với đau đớn, cây cà dược (có hoa tím), có vị vừa đắng... -
叉
{ fork } , cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông), (vật lý) thanh... -
叉子
{ broach } , cái xiên (để nướng thịt), chỏm nhọn nhà thờ, (kỹ thuật) mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ, đục lỗ,... -
叉形
{ furcation } , sự phân nhánh, nhánh -
叉形物
{ fork } , cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông), (vật lý) thanh... -
叉形的
{ furcate } , có nhánh, phân nhánh -
叉棘
{ pedicellaria } , số nhiều pedicellariae, (động vật học) chân kìm nhỏ -
叉点
{ crunode } , điểm kép (thường); điểm tự cắt (của đường cong) -
叉状分枝的
{ dichotomous } , phân đôi, rẽ đôi -
叉状物
{ prong } , răng, ngạnh, chĩa, cái chĩa (để đảo rơm), nhánh (gác nai), chọc thủng bằng chĩa, đâm thủng bằng chĩa, đào lên... -
叉状的
{ forked } , hình chạc (cánh); chia ngả, toè ra, có hai chân, hình chữ chi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lắt léo, không chân thật, dối... -
叉的
{ forked } , hình chạc (cánh); chia ngả, toè ra, có hai chân, hình chữ chi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lắt léo, không chân thật, dối... -
叉起
{ fork } , cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông), (vật lý) thanh... -
叉骨
Mục lục 1 {furcula } , số nhiều furculac, xương chạc; mấu chạc nhỏ 2 {merrythought } , xương chạc (chim, gà) 3 {sidebone } , xương...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.