- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
双方都
{ both } , cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa -
双晶
{ macle } , (khoáng chất) tinh thể đôi, vết đen (trong chất khoáng) -
双晶之形成
{ twinning } , (kỹ thuật) sự hình thành song tinh -
双曲线
{ hyperbola } , (toán học) Hypecbon -
双曲线体
{ hyperboloid } , (toán học) hyperboloit -
双曲线的
{ hyperbolic } , (toán học) hyperbolic { hyperbolical } , (văn học) ngoa dụ -
双极囊胚
{ amphiblastula } , phôi túi hai cực -
双极子
{ dipole } , (vật lý) lưỡng cực, (rađiô) ngẫu cực -
双极的
{ bipolar } , (điện học) hai cực, lưỡng cực -
双柱起重机
{ sheers } ,legs) /\'ʃiəlegz/, (hàng hải) cần trục nạng -
双柱面透镜
{ bicylinder } , song trụ -
双桅平底船
{ piragua } , thuyền độc mộc, thuyền hai buồm -
双桨艇
{ pair -oar } , (thể dục,thể thao) thuyền hai mái chèo -
双模态
{ bimodal } , hai mốt -
双正交
{ biorthogonal } , song trực giao -
双正则
{ biregular } , song chính quy -
双母音字
{ diphthong } , nguyên âm đôi -
双氧气
{ oxozone } , (hoá học) Oxozon -
双焦点的
{ bifocal } , hai tròng (kính đeo mắt) -
双球菌
{ diplococcus } , (động vật) thằn lằn hai óc (hoá thạch)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.