- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
双色的
{ duotone } , có hai màu -
双节
{ binodal } , (thuộc) nút kép -
双角的
{ biangular } , có hai góc -
双语的
{ bilingual } , sử dụng hai thứ tiếng, thông thạo hai thứ tiếng, Song ngữ, người nói hai thứ tiếng -
双调和
{ biharmonic } , song điều hoà -
双谐波
{ biharmonic } , song điều hoà -
双足飞龙
{ wivern } , rồng bay (ở huy hiệu) { wyvern } , rồng bay (ở huy hiệu) -
双轮拖车
{ semitrailer } , toa kéo một cầu -
双轮的手车
{ vinaigrette } , nước xốt dầu giấm ((cũng) vinaigrette sauce), lọt hít giấm thơm -
双边的
{ bilateral } , hai bên, tay đôi -
双速的
{ two -speed } , có hai tốc độ (xe) -
双重
Mục lục 1 {doubly } , gấp đôi, gấp hai, nước đôi, lá mặt lá trái; hai mặt, hai mang 2 {gemination } , sự sắp thành đôi 3 {reduplication... -
双重复合语
{ decomposite } , gồm nhiều bộ phận phức tạp, cái gồm nhiều bộ phận phức tạp -
双重性
{ dualism } , (triết học) thuyết nhị nguyên -
双重标准
{ double standard } , tập hợp những chuẩn mực hành vi theo nhóm tâm lý -
双重母音
{ diphthong } , nguyên âm đôi -
双重母音化
{ diphthongize } , biến thành nguyên âm đôi -
双重母音的
{ diphthongal } , có tính chất nguyên âm đôi -
双重的
Mục lục 1 {diplex } , cho phép tiếp nhận và truyền hai tín hiệu viễn thông theo cùng một hướng 2 {diploid } , lưỡng bội 3... -
双重目的的
{ dual -purpose } , nhằm vào hai mục đích
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.