- Từ điển Trung - Việt
反导数
Xem thêm các từ khác
-
反射
Mục lục 1 {flash } , ánh sáng loé lên; tia, (hoá học) sự bốc cháy, giây lát, sự phô trương, (điện ảnh) cảnh hồi tưởng... -
反射体
{ reflector } , gương phản xạ, vật phản xạ nhiệt, vật phản xạ ánh sáng; cái phản hồi âm thanh, gương nhìn sau, kính hậu... -
反射光
{ reflex } , ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương, tiếng dội lại, (Lý) sự phản xạ, (SINH)(Y)... -
反射光学
{ catoptrics } , (vật lý) môn phản xạ, phản xạ học -
反射地
{ reflectingly } , suy nghĩ, ngẫm nghĩ -
反射性的
{ reflexible } , có thể phản chiếu, có thể phản xạ -
反射折射学
{ catadioptrics } , (vật lý) phản truyền học -
反射描记器
{ reflexograph } , máy ghi phản xạ -
反射板
{ baffle -board } ,wall) /\'bæflwɔ:l/, vách cảm âm -
反射比
{ reflectance } , hệ số phản xạ, năng suất phản xạ -
反射消失
{ areflexia } , chứng mất phản xạ -
反射灯
{ reverberator } , gương phản xạ, đèn phản chiếu, lò lửa quặt -
反射炉
{ reverberator } , gương phản xạ, đèn phản chiếu, lò lửa quặt { reverberatory } , dội lại, vang lại (âm thanh); phản xạ (ánh... -
反射热
{ reflexion } , sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại, ánh phản chiếu; ánh phản xạ, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; (SNH)... -
反射率
{ reflectivity } , hệ số phản xạ, hệ số phản chiếu -
反射的
Mục lục 1 {catoptric } , (vật lý) phản xạ 2 {refective } , bồi dưỡng tinh thần 3 {reflected } , phản xạ 4 {reflective } , phản... -
反射缺失
{ areflexia } , chứng mất phản xạ -
反射计
{ reflectometer } , phản xạ kế -
反射镜
Mục lục 1 {illuminator } , đèn chiếu sáng, người soi sáng, người làm sáng tỏ (một vấn đề), người sơn son thiếp vàng,... -
反帝国主义
{ anti -imperialism } , chủ nghĩa chống đế quốc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.