- Từ điển Trung - Việt
反开化论
Xem thêm các từ khác
-
反式衍生物
{ antiderivative } , nguyên hàm, tích phân không định hạng -
反弹
{ rebound } , sự bật lại, sự nẩy lên (của quả bóng...), (nghĩa bóng) sự phản ứng (khi bị thất bại, bị va chạm...), bật... -
反弹道飞弹
{ ABM } , (vt của anti,ballistic missile) tên lửa chống tên lửa đạn đạo -
反形体
{ antimorph } , dạng ngược hình; gen đối -
反微音器
{ antimicrophonic } , (Tech) chống hiệu ứng ống nói/micrô -
反意的
{ adversative } , (ngôn ngữ học) đối lập -
反意连接词
{ disjunctive } , người làm rời ra, người tách rời ra, người phân cách ra, (ngôn ngữ học) phân biệt, (ngôn ngữ học) liên... -
反感
Mục lục 1 {allergy } , (y học) dị ứng, (thông tục) sự ác cảm 2 {antipathy } , ác cảm 3 {ill will } , ác ý, ác tâm 4 {rebel } ,... -
反感的
{ averse } , chống lại, ghét, không thích, không muốn -
反战论
{ pacificism } , chủ nghĩa hoà bình { pacifism } , chủ nghĩa hoà bình -
反战论者
{ pacifist } , người theo chủ nghĩa hoà bình -
反手抽击
{ backhand } , (thể dục,thể thao) cú ve, quả trái, chữ viết ngả về tay trái -
反手拍
{ backhand } , (thể dục,thể thao) cú ve, quả trái, chữ viết ngả về tay trái { backhander } , cú đánh trái, cái tát trái, cú... -
反手拍击
{ backstroke } , cú trái, sự bơi ngửa -
反手拍击的
{ backhanded } , trái, sấp tay, ngả về tay trái (chữ viết), bất ngờ, nửa đùa nửa thật, không thành thật, châm biếm (lời... -
反托拉斯的
{ antitrust } , (thương nghiệp) chống lại các tờ rớt, chống độc quyền -
反托辣斯
{ anti -trust } , (Econ) Chống lũng đoạn.+ Một cụm thuật ngữ của Mỹ chỉ hệ thống pháp luật nhằm kiểm soát sự tăng trưởng... -
反扭转
{ detorsion } , (sinh học) sự xoắn ngược chiều; sự mở xoắn, xem distortion -
反抗
Mục lục 1 {disobedience } , sự không vâng lời, sự không tuân lệnh 2 {insubordination } , sự không chịu phục tùng, sự không chịu... -
反抗手段
{ countermeasure } , biện pháp đối phó, biện pháp trả đũa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.