Xem thêm các từ khác
-
反污染
{ antipollution } , sự chống ô nhiễm -
反波节
{ antinode } , (Tech) bụng sóng -
反派
{ meanie } , anh chàng keo kiệt { meany } , như meanie -
反流
{ contraflow } , đường tạm lưu thông hai chiều { reflow } , chảy ngược -
反混淆
{ antialiasing } , (TIN) khử răng cưa, chống răng cưa (tự động khử bỏ hoặc giảm bớt méo dạng răng cưa (hoặc bậc thang)... -
反焰
{ reverberating } , vang lại; dội lại, lẫy lừng; vang dội (danh tiếng) -
反照率
{ albedo } , (vật lý) anbeđô, suất phân chiếu -
反物质
{ antimatter } , phản vật chất -
反犹份子
{ anti -semite } , (như) anti,Semitic, người thù ghét Do thái, người bài Do thái -
反犹太主义
{ anti -semitism } , chủ nghĩa bài Do thái -
反犹太人的
{ anti -semitic } , chủ nghĩa bài Do thái -
反用
{ antistrophe } , hồi khúc -
反用法
{ antiphrasis } , phản ngữ, câu ngược ý -
反白
{ inverse } , ngược lại, (toán học) ngược, nghịch đảo, cái ngược lại; điều ngược lại, (toán học) số nghịch đảo -
反目
{ quarrel } , sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng... -
反相
{ antiphase } , (Tech) đối vị tướng, đối pha -
反相器
{ complementer } , (Tech) bộ bù { inverter } , (điện học) máy đổi điện -
反相的
{ inverted } , bị nghịch đảo -
反省
{ introspection } , sự tự xem xét nội tâm; sự nội quan { meditate } , (+ on, upon) ngẫm nghĩ, trầm ngâm, trù tính { self -examination... -
反磁性
{ antimagnetic } , phân từ, kháng từ { diamagnetism } , tính nghịch từ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.