- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
反胃的
{ queasy } , làm lộn mửa, làm buồn nôn (thức ăn), dễ bị đau, dễ bị đầy (bụng), cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn... -
反色
{ inverse } , ngược lại, (toán học) ngược, nghịch đảo, cái ngược lại; điều ngược lại, (toán học) số nghịch đảo -
反英
{ Anglophobia } , sự bài Anh; chủ trương bài Anh -
反英份子
{ Anglophobe } , bài Anh, người bài Anh -
反表示
{ antirepresentation } , phép phản biểu diễn -
反覆
{ bis } , lát nữa, lần thứ hai { redouble } , làm to gấp đôi; làm cho to hơn; tăng thêm, tăng cường thêm, gấp đôi; to hơn, nhiều... -
反覆无常
{ megrim } , (y học) chứng đau nửa đầu, (thú y học) bệnh loạng choạng (của ngựa), (số nhiều) sự ưu phiền, sự buồn nản,... -
反计
{ counterplot } , ,kautə\'plɔt/, kẻ chống lại âm mưu, phản kế, dùng phản kế để chống lại (một âm mưu...) -
反论
{ Paradox } , ý kiến ngược đời, (triết học) nghịch biện, (toán học) nghịch lý, ngược đời, vật ngược đời -
反讽
{ irony } , giống thép, giống gang, sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm, Socratic -
反证
{ counter -evidence } , phản chứng { disproof } , sự bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); sự chứng minh là sai, phản... -
反诉
{ countercharge } , sự phản công, (pháp lý) sự buộc tội chống lại; lời buộc tội chống lại, phản công, (pháp lý) buộc... -
反话
{ razzmatazz } , (thông tục) sự quyến rũ và kích thích; sự phô trương ngông cuồng -
反语地
{ ironically } , mỉa mai, trớ trêu -
反语的
{ ironic } , mỉa, mỉa mai, châm biếm -
反责
{ recriminate } , buộc tội trả lại, tố cáo trả lại, buộc tội lẫn nhau, tố cáo lẫn nhau { recrimination } , sự buộc tội... -
反质子
{ antiproton } , (vật lý) Antiproton, phãn proton -
反贸易风
{ antitrade } , thổi ngược lại gió alizê, gió ngược lại gió alizê -
反贸易风的
{ antitrade } , thổi ngược lại gió alizê, gió ngược lại gió alizê -
反趋光性
{ aphototropism } , tính hướng tối
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.