- Từ điển Trung - Việt
发怒
{anger } , sự tức giận, sự giận dữ; mối giận, chọc tức, làm tức giận
{bridle } , cương (ngựa), (nghĩa bóng) sự kiềm chế, (hàng hải) dây cột thuyền, (giải phẫu) dây hãm, buông lỏng dây cương cho tự do, thắng cương (cho ngựa), (nghĩa bóng) kiềm chế, bridle + up hất đầu, vênh mặt (tỏ vẻ làm bộ, giận dữ, khinh bỉ)
{bristle } , lông cứng, râu rễ tre (ngăn và cứng) (người), (thực vật học) tơ cứng, sẵn sàng đánh nhau, nổi giận, làm cho ai nổi giận, dựng đứng lên (lông...), sẵn sàng đánh nhau, nổi giận, đầy dẫy, tua tủa, lởm chởm, xù, dựng đứng (lông...)
{huff } , cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗi, gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với (ai), làm nổi giận, làm phát cáu; làm mếch lòng (ai), bắt nạt (ai); nạt nộ (ai), (đánh cờ) loại (một quân của đối phương), nổi giận, phát khùng; giận dỗi, mếch lòng, gắt gỏng, nạt nộ
{madden } , làm phát điên lên, làm tức giận, phát điên, tức giận
{piss } , ghụi ẻ khát nước tiểu, rùi áu khát đi tè, đái ra (máu...), làm ướt đầm nước đái
{rampage } , sự giận dữ; cơn giận điên lên, cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên
{snit } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tâm trạng càu nhàu
{steam } , hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức cố gắng, bốc hơi, lên hơi, chạy bằng hơi, làm việc hăng say, làm việc tích cực; tiến bộ mạnh, đồ, hấp (thức ăn; gỗ cho đẻo ra để uốn...)
{tantrum } , cơn giận, cơn thịnh nộ, cơn tam bành
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
发怒的
Mục lục 1 {angry } , giận, tức giận, cáu, nhức nhối, viêm tấy (vết thương), hung dữ, dữ 2 {huffish } , cáu kỉnh, dễ nổi... -
发怒的人
{ sorehead } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người hay cáu bẳn, người hay cay cú; người thích trả thù (khi bị thua, bị đánh... -
发恶臭
{ stench } , mùi hôi thối -
发恶臭之人
{ stinker } , người hôi; con vật hôi, (như) stink,ball, (động vật học) loài hải âu hôi, (từ lóng) điều chướng tai gai mắt;... -
发恶臭的
{ stinking } , thối tha, hôi hám, không ai chịu được (người...) -
发情
{ oestrus } , sự động hớn (của súc vật) { rut } , sự động đực, động đực, vết lún (của bánh xe), vết đường mòn ((nghĩa... -
发情期
{ oestrum } , sự kích thích mạnh, sự điên dại, sự động hớn (của súc vật) { rut } , sự động đực, động đực, vết lún... -
发扬
{ develop } , trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...), phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho... -
发抖
Mục lục 1 {dither } , sự run lập cập, sự rùng mình, sự lung lay, sự lay động, sự rung rinh, run lập cập, rùng mình, lung lay,... -
发抖地
{ tremulously } , run (vì hốt hoảng, yếu đuối), rung, rung rinh, rung động, nhút nhát, bẽn lẽn, rụt rè, không quả quyết -
发抖的
{ tremulous } , run, rung, rung rinh, rung động, nhút nhát -
发抖的人
{ trembler } , người hay run sợ, người nhút nhát, (điện học) chuông điện -
发报
{ Transmit } , chuyển giao, truyền -
发报机
{ communicator } , người truyền tin, người truyền đạt, (kỹ thuật) cơ cấu truyền đạt { sender } , người gửi (thư, quà...),... -
发拨弦声
{ twang } , tưng (tiếng búng dây đàn), (thông tục) giọng mũi; sự nói giọng mũi, bật, búng (dây đàn), nói giọng mũi; đọc... -
发挥
{ develop } , trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...), phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho... -
发振器
{ oscillator } , máy dao động -
发掘
Mục lục 1 {dig } , sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất), sự thúc; cú thúc, sự chỉ trích cay độc, (khảo cổ học)... -
发擦刮声的
{ scratchy } , nguệch ngoạc, cẩu thả (tranh vẽ), soàn soạt (ngòi bút viết trên giấy), linh tinh, năm cha ba mẹ (nhóm người...),... -
发放救济
{ dole } , nỗi đau buồn, nỗi buồn khổ, lời than van, (từ cổ,nghĩa cổ) số phận, số mệnh, sự phát chẩn, sự bố thí;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.