- Từ điển Trung - Việt
发牢骚着
Xem thêm các từ khác
-
发牢骚者
{ croaker } , kẻ báo điềm gỡ, người hay càu nhàu; người bi quan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bác sĩ -
发狂
Mục lục 1 {bedevilment } , sự bị thu mất hồn vía, sự bị ma trêu quỷ ám; sự mất hồn vía, sự làm hư, sự làm hỏng; sự... -
发狂似的
{ distractingly } , làm điên cuồng, làm mất trí, làm quẫn trí -
发狂地
{ crazily } , say mê, say đắm, điên cuồng, điên, rồ dại, xộc xệch, ọp ẹp { dementedly } , điên cuồng, cuống cuồng { madly... -
发狂的
Mục lục 1 {bughouse } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà điên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên rồ, dại 2 {delirious }... -
发狂者
{ frenetic } , điên lên, cuồng lên; điên cuồng, cuồng tín -
发现
Mục lục 1 {discover } , khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra, để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra 2 {discovery } , sự khám... -
发现物
{ find } , sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được,... -
发现者
{ detector } , người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra, máy dò, (rađiô) bộ tách sóng { discoverer }... -
发球处
{ tee } , chữ T, vật hình T, (thể dục,thể thao) điểm phát bóng (chơi gôn), (thể dục,thể thao) đặt ở điểm phát bóng (chơi... -
发生
Mục lục 1 {arise } , xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do; do bởi, (thơ ca) sống lại, hồi sinh, (từ cổ,nghĩa cổ) mọc... -
发生中的
{ nascent } , mới sinh, mới mọc -
发生于
{ betide } , xảy đến, xảy ra -
发生地点
{ scene } , nơi xảy ra, lớp (của bản kịch), (sân khấu) cảnh phông, cảnh tượng, quang cảnh, (thông tục) trận cãi nhau, trận... -
发生处
{ nidus } , ổ trứng (sâu bọ...), ổ bệnh, nguồn gốc, nơi phát sinh -
发生意外
{ backfire } , đốt lửa chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ), (kỹ thuật) nổ sớm, đem lại kết quả ngược... -
发生故障
{ malfunction } , sự chạy, trục trặc -
发生暴动
{ insurgence } , sự nổi dậy, sự khởi nghĩa, sự nổi loạn { insurgency } , tình trạng nổi dậy, tình trạng nổi loạn, sự nổi... -
发生暴动的
{ insurgent } , nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn, cuồn cuộn xông vào bờ (biển...), người nổi dậy, người khởi nghĩa, người... -
发生的事情
{ goings -on } , tư cách; cách xử sự, hành vi, hành động, cử chỉ, việc xảy ra; tình hình biến chuyển { occurrence } , sự kiện,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.